Bản dịch của từ Notebook computer trong tiếng Việt
Notebook computer

Notebook computer (Noun)
I use a notebook computer to write essays for my IELTS class.
Tôi sử dụng máy tính xách tay để viết bài luận cho lớp IELTS của mình.
She doesn't own a notebook computer because she prefers desktops.
Cô ấy không sở hữu máy tính xách tay vì cô ấy thích máy tính để bàn.
Do you think a notebook computer is essential for IELTS preparation?
Bạn có nghĩ rằng máy tính xách tay là cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS không?
Máy tính xách tay (notebook computer) là một loại máy tính di động nhỏ gọn, tích hợp tất cả các thành phần của một máy tính thông thường vào một thiết kế mảnh mai, dễ dàng di chuyển. Từ "notebook" trong tiếng Anh Mỹ thường dùng để chỉ máy tính xách tay, trong khi "laptop" là thuật ngữ phổ biến hơn ở Anh. Cả hai từ đều chỉ đến cùng một loại thiết bị nhưng khác nhau về sở thích ngôn ngữ và ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "notebook computer" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "notebook" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "notābile", mang nghĩa "có thể ghi lại". Xuất hiện vào những năm 1980, thuật ngữ này dùng để chỉ các máy tính xách tay có kích thước giống như cuốn sổ tay, cho phép người dùng ghi chú và làm việc di động. Sự liên kết giữa hình dáng vật lý và chức năng ghi chép đã giúp duy trì nghĩa nguyên thủy của từ đến nay.
"Từ 'notebook computer' xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi học sinh thường thảo luận về công nghệ và phương tiện học tập. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả sản phẩm hoặc nghiên cứu về công nghệ giáo dục. Ngoài ra, 'notebook computer' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như khi mua sắm, thảo luận về thiết bị điện tử hoặc trong môi trường học tập, nhấn mạnh tính tiện dụng và di động của thiết bị này".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp