Bản dịch của từ Noting trong tiếng Việt

Noting

Verb

Noting (Verb)

nˈoʊtɪŋ
nˈoʊtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ghi chú.

Present participle and gerund of note.

Ví dụ

Noting the importance of eye contact in social interactions is crucial.

Nhận thấy tầm quan trọng của ánh mắt trong giao tiếp xã hội là quan trọng.

She is not noting any positive changes in her social skills lately.

Cô ấy không nhận thấy bất kỳ thay đổi tích cực nào trong kỹ năng xã hội của mình gần đây.

Are you noting down the key points for your social studies project?

Bạn có ghi chú lại các điểm chính cho dự án học về xã hội không?

Dạng động từ của Noting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Note

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Noted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Noted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Notes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Noting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Vocal Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] So, whenever my teacher asks me to read out music to the class, my mind often goes blank [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] It is worth that this was still a 50% increase from the number of payments made in January [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And lastly, you must be able to actually physically play those and chords, with rhythm [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Noting

Không có idiom phù hợp