Bản dịch của từ Noting trong tiếng Việt

Noting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noting(Verb)

nˈoʊtɪŋ
nˈoʊtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ghi chú.

Present participle and gerund of note.

Ví dụ

Dạng động từ của Noting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Note

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Noted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Noted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Notes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Noting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ