Bản dịch của từ Noting trong tiếng Việt
Noting
Noting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ghi chú.
Present participle and gerund of note.
Noting the importance of eye contact in social interactions is crucial.
Nhận thấy tầm quan trọng của ánh mắt trong giao tiếp xã hội là quan trọng.
She is not noting any positive changes in her social skills lately.
Cô ấy không nhận thấy bất kỳ thay đổi tích cực nào trong kỹ năng xã hội của mình gần đây.
Are you noting down the key points for your social studies project?
Bạn có ghi chú lại các điểm chính cho dự án học về xã hội không?
Dạng động từ của Noting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Note |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Noted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Noted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Noting |
Họ từ
Từ "noting" là một dạng hiện tại phân từ của động từ "note", có nghĩa là ghi chú hoặc lưu ý một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "noting" có thể được sử dụng để chỉ sự chú ý tới một thông tin đáng lưu ý. Về mặt phiên âm, "noting" ở Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "noting" thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn và trong các tình huống cần sự chú ý đặc biệt, như trong báo cáo hay nghiên cứu.
Từ "noting" xuất phát từ động từ "note", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nota", nghĩa là "dấu hiệu" hay "ghi chú". Trong quá trình phát triển, "nota" đã chuyển sang ngữ nghĩa liên quan đến việc ghi lại thông tin hoặc nhận diện điều gì. Hiện nay, "noting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện hành động quan sát, ghi chú hoặc chú ý đến một chi tiết quan trọng, đánh dấu sự kết nối giữa sự chú ý và việc ghi nhận thông tin.
Từ "noting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Writing, nơi thí sinh yêu cầu ghi chú thông tin hoặc tóm tắt ý chính. Trong phần Reading, "noting" cũng có thể liên quan đến việc phân tích và chú thích văn bản. Ngoài ra, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, như ghi chú trong các buổi hội thảo hay bài giảng, nhằm nhấn mạnh điểm quan trọng hoặc làm rõ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp