Bản dịch của từ Noun–adjective trong tiếng Việt
Noun–adjective

Noun–adjective (Adjective)
Bao gồm hoặc liên quan đến một danh từ và một tính từ, hoặc danh từ và tính từ; được đặc trưng bởi việc sử dụng các lớp từ này.
Consisting of or involving a noun and an adjective, or nouns and adjectives; characterized by use of these word classes.
Social media platforms
Các nền tảng truyền thông xã hội
Friendly neighborhood gatherings
Các buổi tụ tập hàng xóm thân thiện
Interactive community events
Các sự kiện cộng đồng tương tác
Danh từ và tính từ là hai loại từ cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, có chức năng và vai trò khác nhau trong câu. Danh từ thường dùng để chỉ người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng, trong khi tính từ được dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ, nhằm cung cấp thông tin chi tiết hơn về các đặc điểm, trạng thái hay số lượng. Trong tiếng Anh, danh từ và tính từ có thể kết hợp với nhau để tạo thành các cụm từ mô tả phong phú.
Từ "noun" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nomen", nghĩa là "tên" hoặc "danh từ". Hàm ý sơ khởi của "nomen" phản ánh chức năng của danh từ trong ngữ pháp là xác định, mô tả sự vật, hoặc khái niệm. Tương tự, từ "adjective" bắt nguồn từ tiếng Latinh "adjectivus", có nghĩa là "thêm vào", vào vai trò bổ sung cho danh từ. Sự kết hợp của hai khái niệm này thể hiện sự phụ thuộc và tương tác giữa chúng trong cấu trúc ngôn ngữ hiện đại.
Từ "noun" (danh từ) và "adjective" (tính từ) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc mô tả sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng. Tần suất xuất hiện của chúng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh học thuật, nơi người viết hoặc người nói cần sử dụng danh từ để chỉ các đối tượng và tính từ để nhận định hoặc mô tả các thuộc tính của đối tượng đó. Ngoài ra, trong giáo dục ngôn ngữ, chúng cũng thường được đề cập để giải thích các quy tắc gramatical và xây dựng từ vựng phong phú.