Bản dịch của từ Noun–adjective trong tiếng Việt

Noun–adjective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noun–adjective (Adjective)

nˈunədʒˈɛktɨvɨt
nˈunədʒˈɛktɨvɨt
01

Bao gồm hoặc liên quan đến một danh từ và một tính từ, hoặc danh từ và tính từ; được đặc trưng bởi việc sử dụng các lớp từ này.

Consisting of or involving a noun and an adjective, or nouns and adjectives; characterized by use of these word classes.

Ví dụ

Social media platforms

Các nền tảng truyền thông xã hội

Friendly neighborhood gatherings

Các buổi tụ tập hàng xóm thân thiện

Interactive community events

Các sự kiện cộng đồng tương tác

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noun–adjective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noun–adjective

Không có idiom phù hợp