Bản dịch của từ Novelly trong tiếng Việt
Novelly

Novelly (Adverb)
Theo cách mới, độc đáo hoặc sáng tạo.
In a new original or innovative way.
The community novelly addressed homelessness through innovative housing solutions.
Cộng đồng đã giải quyết vấn đề vô gia cư theo cách sáng tạo.
They did not novelly approach the issue of climate change last year.
Họ đã không tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách mới mẻ năm ngoái.
How can we novelly improve social services in our city?
Chúng ta có thể cải thiện dịch vụ xã hội trong thành phố một cách mới mẻ như thế nào?
Từ "novelly" là một phó từ xuất phát từ danh từ "novel", có nghĩa là một cách thức hoặc phương pháp mới mẻ và độc đáo. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những điều chưa từng thấy hoặc có tính sáng tạo cao. Mặc dù không phổ biến như các phiên bản khác của từ "novel", "novelly" thường mang sắc thái khen ngợi, nhấn mạnh sự khác biệt và mới lạ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "novelly" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "novella", nghĩa là "mới" hoặc "điều mới lạ". Từ này được sử dụng để chỉ những câu chuyện ngắn viết bằng văn phong sáng tạo, mang tính chất khác biệt. Trong lịch sử, "novella" đã phát triển thành hình thức văn học riêng, thường tập trung vào một sự kiện hay tình huống độc đáo. Hiện nay, từ "novelly" không chỉ ám chỉ tới thể loại văn học mà còn mở rộng tới những ý tưởng, sản phẩm mới trong các lĩnh vực khác.
Từ "novelly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh viết học thuật, từ này thường xuất hiện để chỉ sự mới mẻ, độc đáo trong các ý tưởng hoặc phương pháp nghiên cứu. Từ này cũng có thể được dùng trong lĩnh vực văn học khi nói về cách tiếp cận mới trong sáng tác. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong các bài thi IELTS tương đối hạn chế, đòi hỏi thí sinh cần nắm vững ngữ nghĩa để sử dụng một cách thích hợp.