Bản dịch của từ Novelly trong tiếng Việt
Novelly
Adverb
Novelly (Adverb)
01
Theo cách mới, độc đáo hoặc sáng tạo.
In a new original or innovative way.
Ví dụ
The community novelly addressed homelessness through innovative housing solutions.
Cộng đồng đã giải quyết vấn đề vô gia cư theo cách sáng tạo.
They did not novelly approach the issue of climate change last year.
Họ đã không tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách mới mẻ năm ngoái.
How can we novelly improve social services in our city?
Chúng ta có thể cải thiện dịch vụ xã hội trong thành phố một cách mới mẻ như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Novelly
Không có idiom phù hợp