Bản dịch của từ Nu trong tiếng Việt

Nu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nu (Noun)

nˈu
nˈu
01

Chữ cái thứ mười ba trong bảng chữ cái hy lạp (ν, ν), phiên âm là 'n'.

The thirteenth letter of the greek alphabet (ν, ν), transliterated as ‘n’.

Ví dụ

The fraternity name starts with the letter nu.

Tên hội nữ sinh bắt đầu bằng chữ cái nu.

She wore a necklace with a small nu pendant.

Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ có mặt dây chuyền nu nhỏ.

The sorority symbol is the Greek letter nu.

Biểu tượng của hội nữ sinh là chữ cái Hy Lạp nu.

Dạng danh từ của Nu (Noun)

SingularPlural

Nu

Nus

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nu

Không có idiom phù hợp