Bản dịch của từ Nu trong tiếng Việt
Nu

Nu (Noun)
Chữ cái thứ mười ba trong bảng chữ cái hy lạp (ν, ν), phiên âm là 'n'.
The thirteenth letter of the greek alphabet (ν, ν), transliterated as ‘n’.
The fraternity name starts with the letter nu.
Tên hội nữ sinh bắt đầu bằng chữ cái nu.
She wore a necklace with a small nu pendant.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ có mặt dây chuyền nu nhỏ.
The sorority symbol is the Greek letter nu.
Biểu tượng của hội nữ sinh là chữ cái Hy Lạp nu.
Dạng danh từ của Nu (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nu | Nus |
Họ từ
Từ "nu" trong tiếng Việt có thể được xem là một cách gọi tắt của từ "nữ", chỉ giới tính nữ trong ngữ cảnh xã hội. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "female". Trong khi "female" có thể được sử dụng trên toàn cầu, trong một số ngữ cảnh, có thể gặp từ "woman" để chỉ người phụ nữ trưởng thành, và "girl" cho người còn trẻ. Cả hai từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết cũng như giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự khác biệt trong mức độ trang trọng và ngữ cảnh.
Từ "nu" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nux", có nghĩa là hạt, hạch hay quả. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ đến việc cung cấp dinh dưỡng hoặc năng lượng, tương tự như cách mà các loại hạt cung cấp nguồn dinh dưỡng cho sự phát triển. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức vật chất (hạt) và vai trò sinh học (năng lượng), thể hiện rõ trong các lĩnh vực nông nghiệp và dinh dưỡng.
Từ "nu" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "nu" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái, đặc biệt là trong văn hóa Việt Nam, liên quan đến gia đình và tình cảm. Tuy nhiên, bởi tính chất ngắn gọn và không chính thức, thuật ngữ này không được ưu tiên trong các văn bản học thuật hoặc thi cử.