Bản dịch của từ Nubbin trong tiếng Việt
Nubbin

Nubbin (Noun)
The nubbin of the conversation was his upcoming exhibition.
Phần còn lại của cuộc trò chuyện là cuộc triển lãm sắp tới của anh ấy.
She found a nubbin of hope in the community service project.
Cô ấy tìm thấy một phần nhỏ hy vọng trong dự án phục vụ cộng đồng.
The nubbin of the presentation was the key statistics at the end.
Phần còn lại của bài thuyết trình là các số liệu chính ở cuối.
Họ từ
Từ "nubbin" thường được sử dụng để chỉ một phần nhỏ, thường là một khối hoặc một phần thừa của một vật thể lớn hơn, chẳng hạn như mầm cây, núm vú của động vật hoặc các thực thể khác. Trong tiếng Anh nói, từ này được phát âm giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "nubbin" có thể được sử dụng trong môi trường nông nghiệp hoặc sinh học. Sự đa dạng và ứng dụng của từ này thể hiện sự phong phú trong việc mô tả các đối tượng nhỏ bé trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "nubbin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tiếng Latin "nubbinus", có nghĩa là "nhỏ, bé". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ một phần nhỏ, thường là một mảnh hay ngọn thực vật. Qua thời gian, "nubbin" đã được mở rộng để sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vật thể nhỏ, đặc biệt trong nông nghiệp và nghề mộc, phản ánh sự phát triển và biến đổi trong cách thức con người tương tác với những gì thuộc về tự nhiên.
Từ "nubbin" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thiên văn hay sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một phần nhỏ, không hoàn chỉnh của vật thể hoặc sinh vật, thường mang tính miêu tả. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể có lợi trong các lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu hoặc thảo luận về cấu trúc sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp