Bản dịch của từ Nubbin trong tiếng Việt

Nubbin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nubbin (Noun)

nˈʌbɪn
nˈʌbɪn
01

Một cục nhỏ hoặc phần còn sót lại.

A small lump or residual part.

Ví dụ

The nubbin of the conversation was his upcoming exhibition.

Phần còn lại của cuộc trò chuyện là cuộc triển lãm sắp tới của anh ấy.

She found a nubbin of hope in the community service project.

Cô ấy tìm thấy một phần nhỏ hy vọng trong dự án phục vụ cộng đồng.

The nubbin of the presentation was the key statistics at the end.

Phần còn lại của bài thuyết trình là các số liệu chính ở cuối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nubbin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nubbin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.