Bản dịch của từ Residual trong tiếng Việt
Residual

Residual(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "residual" (còn lại) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "residuum", nghĩa là phần còn lại sau khi một quá trình đã hoàn tất. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "residual" thường chỉ phần dư thừa trong toán học, thống kê hoặc hóa học. Về mặt ngôn ngữ, chữ viết của từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ âm có thể có những biến động nhẹ trong cách phát âm. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, và nghiên cứu môi trường.
Từ "residual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "residuum", có nghĩa là "cái còn lại". "Residuum" được hình thành từ động từ "residere", có nghĩa là "ngồi lại" hoặc "ở lại". Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này dần chuyển sang sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ phần còn lại sau khi một quá trình đã xảy ra. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh ý nghĩa gốc, chỉ những gì còn sót lại hoặc không được tiêu thụ trong một hệ thống hoặc quá trình.
Từ "residual" có tần suất sử dụng cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, môi trường, và kinh tế, khi đề cập đến phần còn lại sau quá trình xử lý hoặc tiêu thụ. Trong giao tiếp hàng ngày, "residual" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, môi trường hoặc tài chính, thể hiện những yếu tố còn lại hoặc tồn đọng sau các hoạt động cụ thể.
Họ từ
Từ "residual" (còn lại) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "residuum", nghĩa là phần còn lại sau khi một quá trình đã hoàn tất. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "residual" thường chỉ phần dư thừa trong toán học, thống kê hoặc hóa học. Về mặt ngôn ngữ, chữ viết của từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ âm có thể có những biến động nhẹ trong cách phát âm. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, và nghiên cứu môi trường.
Từ "residual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "residuum", có nghĩa là "cái còn lại". "Residuum" được hình thành từ động từ "residere", có nghĩa là "ngồi lại" hoặc "ở lại". Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này dần chuyển sang sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ phần còn lại sau khi một quá trình đã xảy ra. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh ý nghĩa gốc, chỉ những gì còn sót lại hoặc không được tiêu thụ trong một hệ thống hoặc quá trình.
Từ "residual" có tần suất sử dụng cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, môi trường, và kinh tế, khi đề cập đến phần còn lại sau quá trình xử lý hoặc tiêu thụ. Trong giao tiếp hàng ngày, "residual" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, môi trường hoặc tài chính, thể hiện những yếu tố còn lại hoặc tồn đọng sau các hoạt động cụ thể.
