Bản dịch của từ Residual trong tiếng Việt
Residual

Residual (Adjective)
The residual income from the project was distributed among the team members.
Thu nhập còn lại từ dự án đã được phân phối cho các thành viên nhóm.
Despite efforts, there were residual effects of the pandemic on the community.
Mặc dù nỗ lực, vẫn còn những hiệu ứng còn lại của đại dịch đối với cộng đồng.
The residual waste left after recycling was properly disposed of.
Chất thải còn lại sau khi tái chế đã được xử lý đúng cách.
Residual (Noun)
The actor receives residuals for reruns of the TV series.
Diễn viên nhận tiền còn lại cho việc phát lại loạt phim truyền hình.
Writers earn residuals when their books are adapted into movies.
Nhà văn kiếm tiền còn lại khi sách của họ được chuyển thể thành phim.
Residuals are an important source of income for many artists.
Tiền còn lại là nguồn thu nhập quan trọng của nhiều nghệ sĩ.
The residual value of the car dropped significantly after two years.
Giá trị dư thừa của chiếc xe giảm đáng kể sau hai năm.
The residual percentage of the house was calculated for insurance purposes.
Tỷ lệ dư thừa của căn nhà được tính cho mục đích bảo hiểm.
He was surprised by the low residual value of the antique furniture.
Anh ấy ngạc nhiên với giá trị dư thừa thấp của đồ đồ cổ.
The residual income from the event will be donated to charity.
Thu nhập dư từ sự kiện sẽ được quyên góp cho từ thiện.
She saved the residual food for later consumption.
Cô ấy đã dành thức ăn dư lại để tiêu thụ sau này.
The residual effects of the program were felt long after its completion.
Những tác động dư của chương trình được cảm nhận sau khi hoàn thành.
Họ từ
Từ "residual" (còn lại) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "residuum", nghĩa là phần còn lại sau khi một quá trình đã hoàn tất. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "residual" thường chỉ phần dư thừa trong toán học, thống kê hoặc hóa học. Về mặt ngôn ngữ, chữ viết của từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ âm có thể có những biến động nhẹ trong cách phát âm. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, và nghiên cứu môi trường.
Từ "residual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "residuum", có nghĩa là "cái còn lại". "Residuum" được hình thành từ động từ "residere", có nghĩa là "ngồi lại" hoặc "ở lại". Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này dần chuyển sang sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ phần còn lại sau khi một quá trình đã xảy ra. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh ý nghĩa gốc, chỉ những gì còn sót lại hoặc không được tiêu thụ trong một hệ thống hoặc quá trình.
Từ "residual" có tần suất sử dụng cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, môi trường, và kinh tế, khi đề cập đến phần còn lại sau quá trình xử lý hoặc tiêu thụ. Trong giao tiếp hàng ngày, "residual" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, môi trường hoặc tài chính, thể hiện những yếu tố còn lại hoặc tồn đọng sau các hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp