Bản dịch của từ Nubby trong tiếng Việt
Nubby

Nubby (Adjective)
Her nubby sweater kept her warm during the chilly IELTS exam.
Áo len nubby giữ ấm cho cô ấy trong kỳ thi IELTS lạnh.
He disliked the nubby feeling of the rough, uncomfortable couch.
Anh ta không thích cảm giác nubby của chiếc ghế gỗ gồ ghề, không thoải mái.
Is it acceptable to wear a nubby scarf in the IELTS interview?
Có chấp nhận được khi mặc chiếc khăn nubby trong phỏng vấn IELTS không?
Họ từ
"Nubby" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả các bề mặt có kết cấu gồ ghề, nhấp nhô hoặc thô ráp. Từ này thường liên quan đến các loại vải hoặc vật liệu có đặc điểm texture nổi bật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "nubby" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, mà chủ yếu nằm ở ngữ điệu và nhấn âm địa phương.
Từ "nubby" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ từ "nub", xuất phát từ tiếng Latin "nubbus", nghĩa là "khối nhỏ" hoặc "cụm nhỏ". Từ này vốn chỉ các cấu trúc nhỏ nhô lên trên bề mặt. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để miêu tả các vật thể có bề mặt gồ ghề hoặc không đều. Hiện nay, "nubby" thường được sử dụng để chỉ các loại vải hoặc bề mặt có kết cấu đặc trưng, tạo nên tính chất chạm mềm mại và thú vị.
Từ "nubby" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, do tính chất miêu tả chi tiết về bề mặt vật liệu, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang hoặc thiết kế nội thất. Trong các bối cảnh khác, "nubby" thường được dùng để mô tả chất liệu vải có kết cấu đặc sắc, như vải nỉ hoặc len, nhằm nhấn mạnh cảm giác sờ nắn và thẩm mỹ trong sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp