Bản dịch của từ Nubby trong tiếng Việt

Nubby

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nubby (Adjective)

nˈʌbi
nˈʌbi
01

(về vải) có kết cấu thô hoặc có nốt sần.

Of fabric coarse or knobbly in texture.

Ví dụ

Her nubby sweater kept her warm during the chilly IELTS exam.

Áo len nubby giữ ấm cho cô ấy trong kỳ thi IELTS lạnh.

He disliked the nubby feeling of the rough, uncomfortable couch.

Anh ta không thích cảm giác nubby của chiếc ghế gỗ gồ ghề, không thoải mái.

Is it acceptable to wear a nubby scarf in the IELTS interview?

Có chấp nhận được khi mặc chiếc khăn nubby trong phỏng vấn IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nubby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nubby

Không có idiom phù hợp