Bản dịch của từ Nuclear fusion power trong tiếng Việt

Nuclear fusion power

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuclear fusion power (Idiom)

01

Việc sử dụng các phản ứng nhiệt hạch để sản xuất năng lượng thực tế.

The use of fusion reactions for practical energy production.

Ví dụ

Nuclear fusion power could solve our energy crisis by 2030.

Năng lượng tổng hợp hạt nhân có thể giải quyết khủng hoảng năng lượng của chúng ta vào năm 2030.

Nuclear fusion power is not widely used in homes today.

Năng lượng tổng hợp hạt nhân không được sử dụng rộng rãi trong các hộ gia đình hôm nay.

Is nuclear fusion power the future of clean energy?

Năng lượng tổng hợp hạt nhân có phải là tương lai của năng lượng sạch không?

02

Quá trình tổng hợp hạt nhân được sử dụng để tạo ra năng lượng.

The process of nuclear fusion used to generate power.

Ví dụ

Nuclear fusion power can solve energy problems in many countries today.

Năng lượng tổng hợp hạt nhân có thể giải quyết vấn đề năng lượng ở nhiều quốc gia hôm nay.

Nuclear fusion power is not widely used in social programs yet.

Năng lượng tổng hợp hạt nhân chưa được sử dụng rộng rãi trong các chương trình xã hội.

Can nuclear fusion power provide sustainable energy for future generations?

Năng lượng tổng hợp hạt nhân có thể cung cấp năng lượng bền vững cho các thế hệ tương lai không?

03

Một thuật ngữ đề cập đến năng lượng được tạo ra thông qua phản ứng tổng hợp hạt nhân nguyên tử.

A term referring to the energy produced via the fusion of atomic nuclei.

Ví dụ

Nuclear fusion power can provide clean energy for future generations.

Năng lượng nhiệt hạch có thể cung cấp năng lượng sạch cho các thế hệ tương lai.

Nuclear fusion power is not widely used in today's energy systems.

Năng lượng nhiệt hạch không được sử dụng rộng rãi trong hệ thống năng lượng hiện nay.

Is nuclear fusion power the solution to our energy crisis?

Liệu năng lượng nhiệt hạch có phải là giải pháp cho cuộc khủng hoảng năng lượng của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuclear fusion power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuclear fusion power

Không có idiom phù hợp