Bản dịch của từ Nuclear fusion power trong tiếng Việt
Nuclear fusion power

Nuclear fusion power (Idiom)
Việc sử dụng các phản ứng nhiệt hạch để sản xuất năng lượng thực tế.
The use of fusion reactions for practical energy production.
Nuclear fusion power could solve our energy crisis by 2030.
Năng lượng tổng hợp hạt nhân có thể giải quyết khủng hoảng năng lượng của chúng ta vào năm 2030.
Nuclear fusion power is not widely used in homes today.
Năng lượng tổng hợp hạt nhân không được sử dụng rộng rãi trong các hộ gia đình hôm nay.
Is nuclear fusion power the future of clean energy?
Năng lượng tổng hợp hạt nhân có phải là tương lai của năng lượng sạch không?
Quá trình tổng hợp hạt nhân được sử dụng để tạo ra năng lượng.
The process of nuclear fusion used to generate power.
Nuclear fusion power can solve energy problems in many countries today.
Năng lượng tổng hợp hạt nhân có thể giải quyết vấn đề năng lượng ở nhiều quốc gia hôm nay.
Nuclear fusion power is not widely used in social programs yet.
Năng lượng tổng hợp hạt nhân chưa được sử dụng rộng rãi trong các chương trình xã hội.
Can nuclear fusion power provide sustainable energy for future generations?
Năng lượng tổng hợp hạt nhân có thể cung cấp năng lượng bền vững cho các thế hệ tương lai không?
Nuclear fusion power can provide clean energy for future generations.
Năng lượng nhiệt hạch có thể cung cấp năng lượng sạch cho các thế hệ tương lai.
Nuclear fusion power is not widely used in today's energy systems.
Năng lượng nhiệt hạch không được sử dụng rộng rãi trong hệ thống năng lượng hiện nay.
Is nuclear fusion power the solution to our energy crisis?
Liệu năng lượng nhiệt hạch có phải là giải pháp cho cuộc khủng hoảng năng lượng của chúng ta?
Năng lượng nhiệt hạch (nuclear fusion power) là quá trình kết hợp hai hạt nhân nhẹ thành một hạt nhân nặng hơn, giải phóng một lượng lớn năng lượng. Phương pháp này được coi là giải pháp năng lượng sạch và bền vững, với tiềm năng cung cấp năng lượng tương lai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ mà chủ yếu được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh khoa học.
Từ "fission" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fissio", nghĩa là "làm tách rời" hoặc "cắt". Xuất hiện trong ngữ cảnh hạt nhân từ giữa thế kỷ 20, "nuclear fusion" chỉ quá trình kết hợp hai hạt nhân nhẹ thành một hạt nhân nặng hơn, giải phóng năng lượng lớn. Sự phát triển của công nghệ năng lượng này có thể đem lại nguồn năng lượng sạch và dồi dào, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu năng lượng tái tạo cho tương lai.
Khái niệm "nuclear fusion power" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên, đặc biệt trong các bài viết và thảo luận về năng lượng tái tạo trong phần Đọc và Viết của IELTS. Tuy nhiên, tần suất này không cao trong phần Nghe và Nói, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề thực tiễn hơn. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, chính sách năng lượng, và các nghiên cứu về bảo vệ môi trường, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với năng lượng bền vững trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp