Bản dịch của từ Nucleon number trong tiếng Việt
Nucleon number

Nucleon number (Noun)
The nucleon number of carbon-12 is 12.
Số nơtron của cacbon-12 là 12.
The nucleon number is crucial in chemistry discussions.
Số nơtron rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về hóa học.
What is the nucleon number of oxygen-16?
Số nơtron của oxi-16 là bao nhiêu?
Nucleon number (Phrase)
The nucleon number of carbon-12 is 12.
Số hạt nhân của cacbon-12 là 12.
Not knowing the nucleon number can lead to incorrect calculations.
Không biết số hạt nhân có thể dẫn đến các phép tính không chính xác.
What is the nucleon number of oxygen-16?
Số hạt nhân của oxi-16 là bao nhiêu?
Số nucleon là tổng số hạt nhân trong một nguyên tử, bao gồm số proton và số neutron. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực hạt nhân học để định lượng khối lượng của nguyên tử. Số nucleon không phân biệt giữa các nguyên tố và chỉ phụ thuộc vào cấu trúc hạt nhân cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này; cả hai đều sử dụng "nucleon number" với cách phát âm và viết tương tự.
Thuật ngữ "nucleon number" xuất phát từ từ "nucleon", được hình thành từ gốc Latin "nucleus", có nghĩa là "hạt nhân". Trong hóa học và vật lý, nucleon chỉ các hạt nằm trong hạt nhân nguyên tử, bao gồm proton và neutron. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của việc đo đếm các hạt nhân trong hạt nhân nguyên tử, từ đó giúp xác định đặc điểm và tính chất của nguyên tử, cũng như vai trò quan trọng trong các lý thuyết hạt nhân và hóa học.
Số nucleon, hay nucleon number, là thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này không quá cao, nhưng lại rất quan trọng trong ngữ cảnh hạt nhân và vật lý. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu và giáo trình liên quan đến hóa học và vật lý, khi giải thích cấu trúc hạt nhân của nguyên tử cũng như các quá trình phân rã hạt nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp