Bản dịch của từ Nucleon number trong tiếng Việt

Nucleon number

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nucleon number (Noun)

nˈʌklənˌumbɚn
nˈʌklənˌumbɚn
01

Tổng số proton và neutron trong hạt nhân nguyên tử.

The total number of protons and neutrons in the nucleus of an atom.

Ví dụ

The nucleon number of carbon-12 is 12.

Số nơtron của cacbon-12 là 12.

The nucleon number is crucial in chemistry discussions.

Số nơtron rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về hóa học.

What is the nucleon number of oxygen-16?

Số nơtron của oxi-16 là bao nhiêu?

Nucleon number (Phrase)

nˈʌklənˌumbɚn
nˈʌklənˌumbɚn
01

Một khái niệm trong vật lý hạt nhân đề cập đến tổng số proton và neutron trong hạt nhân.

A concept in nuclear physics that refers to the total number of protons and neutrons in a nucleus.

Ví dụ

The nucleon number of carbon-12 is 12.

Số hạt nhân của cacbon-12 là 12.

Not knowing the nucleon number can lead to incorrect calculations.

Không biết số hạt nhân có thể dẫn đến các phép tính không chính xác.

What is the nucleon number of oxygen-16?

Số hạt nhân của oxi-16 là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nucleon number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nucleon number

Không có idiom phù hợp