Bản dịch của từ Nucleoprotein trong tiếng Việt

Nucleoprotein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nucleoprotein (Noun)

nˌukləpˈɔɹətin
nˌukləpˈɔɹətin
01

Phức hợp gồm axit nucleic liên kết với protein.

A complex consisting of a nucleic acid bonded to a protein.

Ví dụ

Nucleoprotein plays a role in cell communication during social interactions.

Nucleoprotein đóng vai trò trong giao tiếp tế bào trong các tương tác xã hội.

Many people do not understand nucleoprotein's importance in social behavior.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nucleoprotein trong hành vi xã hội.

Is nucleoprotein essential for understanding social dynamics in communities?

Nucleoprotein có cần thiết để hiểu các động lực xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nucleoprotein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nucleoprotein

Không có idiom phù hợp