Bản dịch của từ Nucleoprotein trong tiếng Việt
Nucleoprotein

Nucleoprotein (Noun)
Phức hợp gồm axit nucleic liên kết với protein.
A complex consisting of a nucleic acid bonded to a protein.
Nucleoprotein plays a role in cell communication during social interactions.
Nucleoprotein đóng vai trò trong giao tiếp tế bào trong các tương tác xã hội.
Many people do not understand nucleoprotein's importance in social behavior.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nucleoprotein trong hành vi xã hội.
Is nucleoprotein essential for understanding social dynamics in communities?
Nucleoprotein có cần thiết để hiểu các động lực xã hội trong cộng đồng không?
Nucleoprotein là một loại protein kết hợp với axit nucleic, thường là ADN hoặc ARN, trong cấu trúc của tế bào. Các nucleoprotein có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và điều chỉnh hoạt động di truyền, ví dụ như trong ribosome và cấu trúc chromatin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc ý nghĩa trong văn bản.
Từ "nucleoprotein" có nguồn gốc từ hai thành phần: "nucleo-", từ tiếng Latin "nucleus", nghĩa là hạt nhân, và "protein", từ tiếng Hy Lạp "proteios", có nghĩa là quan trọng nhất. Nucleoprotein được mô tả lần đầu vào thế kỷ 20, liên quan đến cấu trúc của DNA và RNA trong tế bào. Thuật ngữ này phản ánh vai trò thiết yếu của nucleoprotein trong di truyền học và sinh học phân tử, nơi mà chúng vừa là cấu trúc vừa là chức năng của thông tin di truyền.
Từ "nucleoprotein" có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và y học, thường được sử dụng khi nói đến cấu trúc và chức năng của nucleic acid trong tế bào. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về di truyền học, nghiên cứu virus hoặc chức năng của protein trong quá trình tổng hợp DNA và RNA.