Bản dịch của từ Number-two trong tiếng Việt

Number-two

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Number-two (Noun)

nˈʌmbɚtˈu
nˈʌmbɚtˈu
01

Số hai.

The number two.

Ví dụ

She was the number two in the social club hierarchy.

Cô ấy là số hai trong bảng xếp hạng câu lạc bộ xã hội.

He always comes in as the number two in social events.

Anh luôn đến với tư cách là số hai trong các sự kiện xã hội.

Being the number two, she had important responsibilities in social projects.

Là số hai, cô ấy có những trách nhiệm quan trọng trong các dự án xã hội.

02

Thứ hai trong một loạt.

The second in a series.

Ví dụ

She came in number-two in the singing competition.

Cô ấy đứng thứ hai trong cuộc thi hát.

He was the number-two choice for the leadership position.

Anh ấy là lựa chọn thứ hai cho vị trí lãnh đạo.

The number-two player on the team scored the winning goal.

Cầu thủ thứ hai trong đội ghi bàn thắng quyết định.

Number-two (Noun Countable)

nˈʌmbɚtˈu
nˈʌmbɚtˈu
01

Người đứng thứ hai về cấp bậc hoặc tầm quan trọng.

A person who is second in rank or importance.

Ví dụ

In the social group, she is considered the number-two.

Trong nhóm xã hội, cô ấy được coi là người thứ hai.

John is the number-two in the company hierarchy.

John là người thứ hai trong cấp bậc công ty.

The number-two in the team always supports the leader.

Người thứ hai trong đội luôn ủng hộ người đứng đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/number-two/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Number-two

Không có idiom phù hợp