Bản dịch của từ Number-two trong tiếng Việt
Number-two

Number-two (Noun)
Số hai.
The number two.
She was the number two in the social club hierarchy.
Cô ấy là số hai trong bảng xếp hạng câu lạc bộ xã hội.
He always comes in as the number two in social events.
Anh luôn đến với tư cách là số hai trong các sự kiện xã hội.
Being the number two, she had important responsibilities in social projects.
Là số hai, cô ấy có những trách nhiệm quan trọng trong các dự án xã hội.
Thứ hai trong một loạt.
The second in a series.
She came in number-two in the singing competition.
Cô ấy đứng thứ hai trong cuộc thi hát.
He was the number-two choice for the leadership position.
Anh ấy là lựa chọn thứ hai cho vị trí lãnh đạo.
The number-two player on the team scored the winning goal.
Cầu thủ thứ hai trong đội ghi bàn thắng quyết định.
Number-two (Noun Countable)
Người đứng thứ hai về cấp bậc hoặc tầm quan trọng.
A person who is second in rank or importance.
In the social group, she is considered the number-two.
Trong nhóm xã hội, cô ấy được coi là người thứ hai.
John is the number-two in the company hierarchy.
John là người thứ hai trong cấp bậc công ty.
The number-two in the team always supports the leader.
Người thứ hai trong đội luôn ủng hộ người đứng đầu.
Từ "number-two" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành vi đi vệ sinh đại tiện. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được phát âm là /ˈnʌmbər tuː/, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về âm sắc. Trong viết, cả hai phiên bản đều sử dụng cùng một cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có xu hướng sử dụng các thuật ngữ trang trọng hơn trong các bối cảnh chính thức.
Từ "number-two" bắt nguồn từ tiếng Latinh "numerus", có nghĩa là "số", và "duo", nghĩa là "hai". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến việc đi vệ sinh, cụ thể là đi tiêu. Lịch sử từ này có thể liên kết với khái niệm phân loại các hoạt động cơ thể, trong đó "number one" thường chỉ việc tiểu tiện. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh cách con người mô tả các chức năng sinh lý theo thứ bậc và sự tế nhị trong giao tiếp.
Từ "number-two" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và chủ yếu thuộc ngữ cảnh hàng ngày. Trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng để chỉ thứ hạng thứ hai trong một danh sách hoặc vị trí, như trong thể thao hoặc các cuộc thi. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ đến việc đi vệ sinh, thể hiện cách nói thông tục trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp