Bản dịch của từ Numerology trong tiếng Việt
Numerology

Numerology (Noun)
Nhánh kiến thức liên quan đến ý nghĩa huyền bí của các con số.
The branch of knowledge that deals with the occult significance of numbers.
Many people believe in numerology to understand their life paths better.
Nhiều người tin vào số học để hiểu rõ hơn về con đường của họ.
Not everyone accepts numerology as a serious field of study.
Không phải ai cũng coi số học là một lĩnh vực nghiên cứu nghiêm túc.
Do you think numerology can predict future events accurately?
Bạn có nghĩ rằng số học có thể dự đoán sự kiện tương lai chính xác không?
Họ từ
Số học, hay còn gọi là numerology, là một lĩnh vực nghiên cứu tín ngưỡng và biểu tượng liên quan đến các con số và mối liên hệ của chúng với các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống. Số học thường được sử dụng để phân tích tính cách, tiên đoán tương lai và hiểu sâu về bản thân. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, thuật ngữ này thường có thể gặp nhiều trong các tài liệu thuộc lĩnh vực tâm linh hoặc triết học.
Số học (numerology) xuất phát từ từ gốc Latin "numerus", có nghĩa là "số". Từ này được chuyển thể qua tiếng Hy Lạp là "arithmos". Số học được phát triển từ những triết lý cổ xưa, như Pythagoras, người tin rằng các con số có thể ảnh hưởng đến tính cách và vận mệnh con người. Ngày nay, số học được sử dụng để phân tích và diễn giải các con số có ý nghĩa trong cuộc sống cá nhân, thể hiện mối liên hệ giữa số học và tâm linh.
Số học (numerology) là một thuật ngữ thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là một khái niệm liên quan đến tín ngưỡng và tâm linh thay vì ngôn ngữ học hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, số học thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm linh, nghiên cứu bí ẩn hoặc phân tích tính cách dựa trên số liệu cá nhân. Thực tế, từ này thường liên quan đến một nhóm người nhất định có sự quan tâm đặc biệt đến các hiện tượng siêu hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp