Bản dịch của từ Numerology trong tiếng Việt

Numerology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numerology (Noun)

numɚˈɑlədʒi
numəɹˈɑlə gi
01

Nhánh kiến thức liên quan đến ý nghĩa huyền bí của các con số.

The branch of knowledge that deals with the occult significance of numbers.

Ví dụ

Many people believe in numerology to understand their life paths better.

Nhiều người tin vào số học để hiểu rõ hơn về con đường của họ.

Not everyone accepts numerology as a serious field of study.

Không phải ai cũng coi số học là một lĩnh vực nghiên cứu nghiêm túc.

Do you think numerology can predict future events accurately?

Bạn có nghĩ rằng số học có thể dự đoán sự kiện tương lai chính xác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/numerology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Numerology

Không có idiom phù hợp