Bản dịch của từ Nummulary trong tiếng Việt

Nummulary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nummulary (Adjective)

nˈʌməlɚi
nˈʌməlɚi
01

Của hoặc liên quan đến tiền xu hoặc tiền bạc. bây giờ hiếm.

Of or relating to coinage or money. now rare.

Ví dụ

Nummulary history lessons were part of the curriculum in ancient societies.

Các bài học về lịch sử số học là một phần của chương trình giảng dạy ở các xã hội cổ đại.

The museum displayed nummulary artifacts from different civilizations.

Bảo tàng trưng bày các hiện vật về số học từ các nền văn minh khác nhau.

Studying nummulary systems helps understand economic development in communities.

Nghiên cứu các hệ thống số học giúp hiểu rõ sự phát triển kinh tế trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nummulary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nummulary

Không có idiom phù hợp