Bản dịch của từ Nut case trong tiếng Việt

Nut case

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nut case (Noun)

nˈʌt kˈeɪs
nˈʌt kˈeɪs
01

Một người cư xử một cách kỳ lạ hoặc hoang dã.

A person who behaves in a strange or wild way.

Ví dụ

That man is a nut case; he talks to himself daily.

Người đàn ông đó thật kỳ quặc; ông ấy nói chuyện với chính mình hàng ngày.

Many believe she is not a nut case, just misunderstood.

Nhiều người tin rằng cô ấy không kỳ quặc, chỉ là bị hiểu lầm.

Is he really a nut case, or just eccentric in behavior?

Liệu anh ấy có thật sự kỳ quặc, hay chỉ là người lập dị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nut case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nut case

Không có idiom phù hợp