Bản dịch của từ Nut case trong tiếng Việt
Nut case

Nut case (Noun)
That man is a nut case; he talks to himself daily.
Người đàn ông đó thật kỳ quặc; ông ấy nói chuyện với chính mình hàng ngày.
Many believe she is not a nut case, just misunderstood.
Nhiều người tin rằng cô ấy không kỳ quặc, chỉ là bị hiểu lầm.
Is he really a nut case, or just eccentric in behavior?
Liệu anh ấy có thật sự kỳ quặc, hay chỉ là người lập dị?
Từ "nutcase" được sử dụng để mô tả một người có hành vi kỳ quặc hoặc không thể hiểu được, thường mang nghĩa châm biếm hoặc tiêu cực. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tương đương rõ ràng trong tiếng Anh Anh, mặc dù có thể dùng các cụm từ khác như "crazy person". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở âm điệu và sự phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, với "nutcase" được ưa chuộng hơn tại Anh.
Thuật ngữ "nut case" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "nut" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nux", nghĩa là "quả hạch", thể hiện sự điên rồ hoặc hành vi kỳ quặc. "Case" trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latin "casus", nghĩa là "tình huống" hoặc "trường hợp". Sự kết hợp của hai phần này gợi ý ý nghĩa về một người có hành vi không bình thường hoặc lập dị, phản ánh sự bất thường trong tính cách hay hành động.
Thuật ngữ "nut case" thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, dù không phổ biến như nhiều từ vựng khác. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tâm lý hoặc hành vi của người, đặc biệt trong các tình huống không chính thức. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm thần hoặc các tình huống xã hội, nhưng ít khi xuất hiện trong văn cảnh học thuật chính thức. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự cảm nhận về sự lập dị hoặc hành vi kỳ quặc của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp