Bản dịch của từ Nutraceutical trong tiếng Việt
Nutraceutical

Nutraceutical (Noun)
Many people consider turmeric a nutraceutical for its health benefits.
Nhiều người coi nghệ là một loại thực phẩm chức năng vì lợi ích sức khỏe.
Not all nutraceuticals are scientifically proven to cure diseases.
Không phải tất cả thực phẩm chức năng đều được chứng minh khoa học là chữa bệnh.
Is ginger a popular nutraceutical in your community?
Gừng có phải là thực phẩm chức năng phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
"Nutraceutical" là một thuật ngữ kết hợp giữa "nutrition" (dinh dưỡng) và "pharmaceutical" (dược phẩm), chỉ các sản phẩm thực phẩm có tác dụng hỗ trợ sức khỏe, phòng ngừa hoặc điều trị bệnh. Tại Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tại Anh, nó ít phổ biến hơn và thường được gọi là "functional food" (thực phẩm chức năng). Nutraceuticals có thể xuất hiện dưới nhiều dạng như thực phẩm bổ sung, thực phẩm chế biến hoặc thuốc tự nhiên, nhấn mạnh vai trò của dinh dưỡng trong y học.
Từ "nutraceutical" xuất phát từ sự kết hợp của hai thành phần: "nutrition" (dinh dưỡng) và "pharmaceutical" (dược phẩm). Nguồn gốc từ tiếng Latinh, "nutrire" có nghĩa là nuôi dưỡng, trong khi "pharmakon" ám chỉ thuốc. Khái niệm nutraceutical lần đầu tiên được sử dụng vào thập niên 1980, nhằm chỉ các sản phẩm thực phẩm có tác dụng dược lý. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa dinh dưỡng và y học, nhấn mạnh vai trò của thực phẩm trong việc cải thiện sức khỏe.
Từ "nutraceutical" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhất là trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên ngành như y học, dinh dưỡng và nghiên cứu sức khỏe. Thuật ngữ này mô tả các sản phẩm có nguồn gốc từ thực phẩm được cho là có lợi cho sức khỏe, như thực phẩm chức năng, thường được đề cập trong các tài liệu khoa học và hội thảo dinh dưỡng.