Bản dịch của từ Nutraceutical trong tiếng Việt

Nutraceutical

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nutraceutical (Noun)

nˌutɹəsətˈutɨkəl
nˌutɹəsətˈutɨkəl
01

Một chất dinh dưỡng hoặc thực phẩm được cho là có đặc tính chữa bệnh. một loại thực phẩm được dùng làm thuốc.

A nutrient or food believed to have curative properties a food used as a drug.

Ví dụ

Many people consider turmeric a nutraceutical for its health benefits.

Nhiều người coi nghệ là một loại thực phẩm chức năng vì lợi ích sức khỏe.

Not all nutraceuticals are scientifically proven to cure diseases.

Không phải tất cả thực phẩm chức năng đều được chứng minh khoa học là chữa bệnh.

Is ginger a popular nutraceutical in your community?

Gừng có phải là thực phẩm chức năng phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nutraceutical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nutraceutical

Không có idiom phù hợp