Bản dịch của từ Oap trong tiếng Việt

Oap

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oap (Noun)

ˈoʊp
ˈoʊp
01

Một người già.

An elderly person.

Ví dụ

The community center hosts events for local oaps every Wednesday.

Trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện cho người cao tuổi vào thứ Tư.

Many oaps do not have access to modern technology.

Nhiều người cao tuổi không có quyền truy cập vào công nghệ hiện đại.

Are oaps receiving enough support from local social services?

Người cao tuổi có nhận đủ hỗ trợ từ dịch vụ xã hội địa phương không?

Oap (Noun Countable)

ˈoʊp
ˈoʊp
01

Một loại xà phòng.

A type of soap.

Ví dụ

The oap brand is popular among elderly people in our community.

Thương hiệu oap rất phổ biến trong cộng đồng người cao tuổi của chúng tôi.

Many youths do not use oap for their daily hygiene.

Nhiều thanh niên không sử dụng oap cho vệ sinh hàng ngày của họ.

Is oap effective for sensitive skin according to dermatologists?

Oap có hiệu quả cho làn da nhạy cảm theo các bác sĩ da liễu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oap

Không có idiom phù hợp