Bản dịch của từ Obeisant trong tiếng Việt
Obeisant
Obeisant (Adjective)
The obeisant servant always followed the master's orders without question.
Người hầu luôn tuân theo lệnh của chủ mà không hỏi gì.
They were not obeisant, refusing to follow outdated social norms.
Họ không phải là người phục tùng, từ chối theo các chuẩn mực xã hội lạc hậu.
Is being obeisant a sign of respect in modern society?
Việc phục tùng có phải là dấu hiệu của sự tôn trọng trong xã hội hiện đại không?
Từ "obeisant" là tính từ miêu tả hành động tôn trọng, cúi đầu hoặc thể hiện sự phục tùng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc truyền thống. Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn học và có thể được thấy trong các tác phẩm cổ điển. Tuy nhiên, "obeisant" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự trong văn viết và văn nói thoải mái.
Từ "obeisant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ob" nghĩa là "về phía" và "audire" có nghĩa là "nghe". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ như "obeissant", chỉ sự tôn kính hoặc tuân phục. Trong văn phong hiện đại, "obeisant" chỉ sự kính trọng và tuân theo, thường liên quan đến hành vi thể hiện sự phục tùng hoặc sự tôn trọng đối với quyền lực hoặc quyền hạn của người khác. Sự kết nối này phản ánh tính chất thiêng liêng và xã hội trong mối quan hệ giữa cá nhân và quyền lực.
Từ "obeisant" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi tôn trọng hay sự phục tùng đối với người khác, đặc biệt là trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa. Nó có thể liên quan đến việc thể hiện sự kính trọng trong giao tiếp xã hội hoặc trong các nghi thức chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp