Bản dịch của từ Obfuscate trong tiếng Việt
Obfuscate

Obfuscate (Verb)
Làm cho nó trở nên mơ hồ, không rõ ràng hoặc khó hiểu.
The company decided to obfuscate the financial report data.
Công ty quyết định làm cho dữ liệu báo cáo tài chính mập mờ.
She tried to obfuscate the truth about her involvement in the scandal.
Cô ấy cố gắng làm cho sự thật về sự tham gia của mình vào vụ bê bối mập mờ.
The social media post was obfuscated to protect the user's privacy.
Bài đăng trên mạng xã hội đã bị làm mập mờ để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.
Dạng động từ của Obfuscate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obfuscate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obfuscated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obfuscated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obfuscates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obfuscating |
Họ từ
Từ "obfuscate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa làm cho một điều gì đó trở nên khó hiểu hoặc mơ hồ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông hoặc phân tích dữ liệu để chỉ việc làm rối rắm thông tin hoặc che giấu sự thật. Cách phát âm và viết không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "obfuscate" xuất phát từ gốc Latin "obfuscare", được tạo thành từ tiền tố "ob-" có nghĩa là "trái lại" và "fuscus" có nghĩa là "tối". Nguyên thủy, thuật ngữ này diễn tả hành động làm cho một điều gì đó trở nên mờ đục hoặc khó hiểu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động làm cho thông tin trở nên phức tạp hoặc khó tiếp cận, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và công nghệ để đòi hỏi tính bảo mật và che giấu.
Từ "obfuscate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp thường đơn giản. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, như trong văn bản pháp lý hoặc công nghệ thông tin, khi cần diễn đạt sự làm khó hiểu hoặc che giấu thông tin. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp