Bản dịch của từ Obfuscate trong tiếng Việt

Obfuscate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obfuscate (Verb)

ˈɑbfəskeɪt
ɑbfˈʌskeɪt
01

Làm cho nó trở nên mơ hồ, không rõ ràng hoặc khó hiểu.

Make obscure unclear or unintelligible.

Ví dụ

The company decided to obfuscate the financial report data.

Công ty quyết định làm cho dữ liệu báo cáo tài chính mập mờ.

She tried to obfuscate the truth about her involvement in the scandal.

Cô ấy cố gắng làm cho sự thật về sự tham gia của mình vào vụ bê bối mập mờ.

The social media post was obfuscated to protect the user's privacy.

Bài đăng trên mạng xã hội đã bị làm mập mờ để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.

Dạng động từ của Obfuscate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Obfuscate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Obfuscated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Obfuscated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Obfuscates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Obfuscating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obfuscate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obfuscate

Không có idiom phù hợp