Bản dịch của từ Obscenely trong tiếng Việt

Obscenely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obscenely (Adverb)

ɑbsˈinəli
ɑbsˈinli
01

Theo cách gây khó chịu vì coi thường các nguyên tắc đạo đức.

In a way that is offensive in its disregard for moral principles.

Ví dụ

He spoke obscenely during the IELTS speaking test.

Anh ta nói khiếm nhục trong bài thi nói IELTS.

She avoided using obscenely inappropriate language in her IELTS writing.

Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ khiếm nhục trong bài viết IELTS của mình.

Did the candidate behave obscenely in the IELTS exam room?

Ứng viên có hành vi khiếm nhục trong phòng thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obscenely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obscenely

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.