Bản dịch của từ Observantly trong tiếng Việt
Observantly

Observantly (Adverb)
She listened observantly during the community meeting last Saturday.
Cô ấy lắng nghe một cách chú ý trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not observe the social cues at the party yesterday.
Anh ấy đã không chú ý đến các tín hiệu xã hội tại bữa tiệc hôm qua.
Did you watch the children play observantly at the park?
Bạn có xem bọn trẻ chơi một cách chú ý ở công viên không?
Họ từ
Từ "observantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách chú ý hoặc cẩn thận quan sát. Từ này được hình thành từ tính từ "observant", có nghĩa là tinh nhạy và chú ý đến chi tiết xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay cách phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, trọng tâm có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp và sự nhấn mạnh trong cảm xúc của người nói.
Từ "observantly" xuất phát từ động từ "observe", có nguồn gốc từ tiếng Latin "observare", nghĩa là "theo dõi" hoặc "chú ý". "Observare" được cấu thành từ hai phần: "ob-" (trước) và "servare" (giữ, bảo vệ). Thời kỳ đầu, từ này liên quan đến việc theo dõi, nhận biết hành vi và hiện tượng, tạo tiền đề cho ý nghĩa hiện tại là sự chú ý và ghi nhận tỉ mỉ. Như vậy, "observantly" chỉ sự chú ý tinh tường, linh hoạt trong việc nhận thức và phản ứng với môi trường xung quanh.
Từ "observantly" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất của nó như một trạng từ mô tả hành động quan sát tinh tế. Trong cuộc thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các hành vi hoặc thái độ. Trong ngữ cảnh khác, "observantly" thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học và hành vi, nơi yêu cầu sự chú ý đến chi tiết và sự nhận thức.