Bản dịch của từ Observantly trong tiếng Việt

Observantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Observantly (Adverb)

əbˈzɚ.vən.tli
əbˈzɚ.vən.tli
01

Theo cách thể hiện sự chú ý hoặc xem xét kỹ lưỡng.

In a way that displays keen attention or scrutiny.

Ví dụ

She listened observantly during the community meeting last Saturday.

Cô ấy lắng nghe một cách chú ý trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Bảy.

He did not observe the social cues at the party yesterday.

Anh ấy đã không chú ý đến các tín hiệu xã hội tại bữa tiệc hôm qua.

Did you watch the children play observantly at the park?

Bạn có xem bọn trẻ chơi một cách chú ý ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/observantly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Observantly

Không có idiom phù hợp