Bản dịch của từ Observantness trong tiếng Việt
Observantness

Observantness (Noun)
Her observantness helped her notice the subtle social cues during discussions.
Sự chú ý của cô ấy giúp cô nhận ra các tín hiệu xã hội tinh tế trong các cuộc thảo luận.
His observantness does not always help him in large social gatherings.
Sự chú ý của anh ấy không phải lúc nào cũng giúp anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn.
Is observantness important for making friends in social settings?
Sự chú ý có quan trọng để kết bạn trong các tình huống xã hội không?
Từ "observantness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc quan sát tinh tế, chú ý đến chi tiết trong môi trường xung quanh. Mặc dù từ này không phổ biến như "observance" hay "observant", nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh khả năng nhận biết và ý thức về các đặc điểm mà người khác có thể bỏ qua. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ với từ này, cả hai phiên bản đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa và cách viết.
Từ "observantness" xuất phát từ gốc Latin "observare", mang nghĩa là "quan sát" hoặc "tiếp nhận". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách kết hợp tính từ "observant", có nghĩa là "nhạy bén" hoặc "tinh ý", với hậu tố "ness", biểu thị trạng thái. Sự phát triển của từ này phản ánh được tầm quan trọng của việc chú ý và nhạy cảm với những chi tiết xung quanh, là yếu tố then chốt trong kiến thức và nhận thức.
Tính từ "observantness" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này tương đối thấp trong các tài liệu học thuật và văn phong tiếng Anh phổ thông. Trong các ngữ cảnh khác, "observantness" thường được sử dụng để diễn tả sự chú ý và nhạy bén trong việc quan sát, ví dụ trong tâm lý học, giáo dục, hoặc trong các bài thuyết trình về kỹ năng xã hội.