Bản dịch của từ Observantness trong tiếng Việt

Observantness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Observantness (Noun)

ˈəbzɝvəntsəz
ˈəbzɝvəntsəz
01

Phẩm chất của việc quan sát, chú ý hoặc nhanh chóng nhận thấy.

The quality of being observant attentive or quick to notice.

Ví dụ

Her observantness helped her notice the subtle social cues during discussions.

Sự chú ý của cô ấy giúp cô nhận ra các tín hiệu xã hội tinh tế trong các cuộc thảo luận.

His observantness does not always help him in large social gatherings.

Sự chú ý của anh ấy không phải lúc nào cũng giúp anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn.

Is observantness important for making friends in social settings?

Sự chú ý có quan trọng để kết bạn trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/observantness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Observantness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.