Bản dịch của từ Observed trong tiếng Việt
Observed

Observed (Verb)
(của một ngày lễ) được tổ chức đặc biệt vào một ngày khác với ngày thường lệ.
Of a holiday exceptionally celebrated on a date other than the usual date.
I observed Thanksgiving on Saturday due to work obligations.
Tôi quan sát Lễ Tạ ơn vào thứ Bảy vì nghĩa vụ công việc.
She never observed Christmas on the correct day growing up.
Cô ấy không bao giờ quan sát Giáng sinh vào ngày đúng khi còn nhỏ.
Did they observe New Year's Eve on a different date last year?
Họ đã quan sát Đêm Giao thừa vào một ngày khác năm ngoái chưa?
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quan sát.
Simple past and past participle of observe.
She observed the behavior of the crowd during the protest.
Cô ấy quan sát hành vi của đám đông trong cuộc biểu tình.
He did not observe any significant changes in people's attitudes.
Anh ấy không quan sát thấy bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong thái độ của mọi người.
Did you observe any cultural differences while interacting with locals?
Bạn có quan sát thấy bất kỳ sự khác biệt văn hóa nào khi tương tác với người dân địa phương không?
Dạng động từ của Observed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Observe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Observed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Observed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Observes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Observing |
Họ từ
Từ "observed" là động từ diễn tả hành động nhìn nhận, theo dõi hoặc ghi nhận một sự kiện, hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thuộc dạng quá khứ của động từ "observe". Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phân tích và nghiên cứu, "observed" thường được sử dụng để chỉ những phát hiện được thu thập thông qua các phương pháp quan sát trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và tự nhiên.
Từ "observed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "observare", trong đó "ob" có nghĩa là "trực tiếp" và "servare" có nghĩa là "giữ, nhìn". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ và đã phát triển để chỉ hành động theo dõi hoặc chú ý đến một sự vật, hiện tượng nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "observed" kết nối chặt chẽ với bản chất nguyên thủy của việc theo dõi và ghi nhận, nhấn mạnh sự chú ý và sự hiện diện của người quan sát đối với đối tượng.
Từ "observed" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc ghi nhận hoặc theo dõi một hiện tượng hay một sự kiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo. Các tình huống thông dụng khác bao gồm quan sát trong nghiên cứu xã hội, nghiên cứu thị trường, và khai thác thông tin trong các bài thuyết trình kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



