Bản dịch của từ Obsessional trong tiếng Việt
Obsessional

Obsessional (Adjective)
Her obsessional need to check social media affected her relationships.
Nhu cầu ám ảnh của cô ấy là kiểm tra mạng xã hội đã ảnh hưởng đến các mối quan hệ của cô ấy.
His obsessional focus on likes and followers impacted his mental health.
Sự tập trung ám ảnh của anh ấy vào lượt thích và người theo dõi đã ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của anh ấy.
The obsessional behavior of constantly comparing oneself to others is harmful.
Hành vi ám ảnh liên tục so sánh bản thân với người khác là có hại.
Dạng tính từ của Obsessional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obsessional Ám ảnh | - | - |
Obsessional (Noun)
Một người bị ám ảnh.
A person with an obsession.
Jane is an obsessional about cleanliness.
Jane là một người bị ám ảnh về sự sạch sẽ.
He is known as an obsessional when it comes to punctuality.
Anh ấy được biết đến như một người bị ám ảnh khi nói đến việc đúng giờ.
The obsessional spent hours organizing her desk.
Người bị ám ảnh đã dành hàng giờ để sắp xếp bàn làm việc của cô ấy.
Họ từ
Tính từ "obsessional" diễn tả trạng thái hoặc hành vi liên quan đến sự ám ảnh, thường thể hiện những suy nghĩ hoặc hành động lặp đi lặp lại không thể kiểm soát. Trong tiếng Anh, "obsessional" có thể chứa đựng ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự tác động đến đời sống hàng ngày của người đó. Tuy nhiên, từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "obsessional" xuất phát từ gốc Latin "obsessio", có nghĩa là "sự chiếm giữ" hoặc "sự ám ảnh". Gốc từ này liên quan đến động từ "obsessus", mang ý nghĩa là "bị bao vây". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý mà cá nhân không thể thoát khỏi những suy nghĩ hoặc hành động lặp đi lặp lại. Ngày nay, "obsessional" thường chỉ các hành vi hoặc tư tưởng có tính chất chiếm lĩnh, phản ánh tình trạng ám ảnh trong lĩnh vực tâm lý học.
Từ "obsessional" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi nhấn mạnh các tình huống liên quan đến sự ám ảnh hoặc mối quan tâm quá mức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và văn hóa, liên quan đến các tình trạng như rối loạn ám ảnh cưỡng chế hoặc khi mô tả các sở thích không bình thường. Việc sử dụng từ này có thể thể hiện sự nghiêm trọng của vấn đề tâm lý mà nhân vật hoặc chủ thể gặp phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp