Bản dịch của từ Obsessional trong tiếng Việt

Obsessional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obsessional (Adjective)

əbsˈɛʃənl̩
əbsˈɛʃənl̩
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi nỗi ám ảnh hoặc hành vi ám ảnh.

Relating to or characterized by an obsession or obsessive behavior.

Ví dụ

Her obsessional need to check social media affected her relationships.

Nhu cầu ám ảnh của cô ấy là kiểm tra mạng xã hội đã ảnh hưởng đến các mối quan hệ của cô ấy.

His obsessional focus on likes and followers impacted his mental health.

Sự tập trung ám ảnh của anh ấy vào lượt thích và người theo dõi đã ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của anh ấy.

The obsessional behavior of constantly comparing oneself to others is harmful.

Hành vi ám ảnh liên tục so sánh bản thân với người khác là có hại.

Dạng tính từ của Obsessional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Obsessional

Ám ảnh

-

-

Obsessional (Noun)

əbsˈɛʃənl̩
əbsˈɛʃənl̩
01

Một người bị ám ảnh.

A person with an obsession.

Ví dụ

Jane is an obsessional about cleanliness.

Jane là một người bị ám ảnh về sự sạch sẽ.

He is known as an obsessional when it comes to punctuality.

Anh ấy được biết đến như một người bị ám ảnh khi nói đến việc đúng giờ.

The obsessional spent hours organizing her desk.

Người bị ám ảnh đã dành hàng giờ để sắp xếp bàn làm việc của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obsessional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obsessional

Không có idiom phù hợp