Bản dịch của từ Obstetrician trong tiếng Việt
Obstetrician

Obstetrician (Noun)
Bác sĩ chuyên khoa sản.
A doctor specializing in obstetrics.
The obstetrician delivered over 100 babies last month.
Bác sĩ sản phụ đã phẫu thuật hơn 100 em bé tháng trước.
The obstetrician provided prenatal care to expectant mothers.
Bác sĩ sản phụ đã cung cấp chăm sóc thai kỳ cho các bà mẹ mong chờ.
The obstetrician conducted ultrasounds to monitor fetal development.
Bác sĩ sản phụ đã tiến hành siêu âm để theo dõi sự phát triển của thai nhi.
Obstetrician (Noun Countable)
Một bác sĩ chuyên về mang thai và sinh nở.
A doctor who specializes in pregnancy and childbirth.
The obstetrician delivered over 100 babies last month.
Bác sĩ sản phụ khoa đã phục vụ hơn 100 em bé tháng trước.
The local hospital has a team of skilled obstetricians.
Bệnh viện địa phương có một đội bác sĩ sản phụ chuyên nghiệp.
The obstetrician provided prenatal care to expectant mothers.
Bác sĩ sản phụ khoa cung cấp chăm sóc thai kỳ cho các bà mẹ mong chờ.
Họ từ
Người đỡ đẻ (obstetrician) là bác sĩ chuyên khoa trong lĩnh vực sản phụ khoa, chuyên về theo dõi và quản lý thai kỳ, sinh nở và các vấn đề liên quan đến sức khỏe của phụ nữ trong suốt khoảng thời gian này. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thường không có sự khác biệt trong phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong thực hành lâm sàng, vai trò của người đỡ đẻ có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định y tế của từng quốc gia.
Từ "obstetrician" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obstetricius", nghĩa là "liên quan đến việc sinh con". Nó xuất phát từ động từ "obstare", nghĩa là "đứng trước" hoặc "cản trở", mô tả vị trí của người đỡ đẻ trong khi hỗ trợ thai phụ trong quá trình sinh nở. Dù nguồn gốc ám chỉ đến sự cản trở, nhưng ý nghĩa hiện tại của từ này đã chuyển thành người chuyên khám và chăm sóc thai phụ, nhấn mạnh vai trò then chốt trong lĩnh vực sản khoa.
Từ "obstetrician" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ngành y tế, đặc biệt là trong hội thoại về mẹ và bé hoặc các tình huống chăm sóc sức khỏe sinh sản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được đề cập trong các tài liệu y khoa, bài viết chuyên ngành hoặc khi nói đến các vấn đề liên quan đến thai kỳ và sinh nở, thể hiện vai trò quan trọng của bác sĩ sản khoa trong việc chăm sóc sức khỏe phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp