Bản dịch của từ Obstetrician trong tiếng Việt

Obstetrician

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obstetrician (Noun)

ɑbstətɹˈɪʃnz
ɑbstətɹˈɪʃnz
01

Bác sĩ chuyên khoa sản.

A doctor specializing in obstetrics.

Ví dụ

The obstetrician delivered over 100 babies last month.

Bác sĩ sản phụ đã phẫu thuật hơn 100 em bé tháng trước.

The obstetrician provided prenatal care to expectant mothers.

Bác sĩ sản phụ đã cung cấp chăm sóc thai kỳ cho các bà mẹ mong chờ.

The obstetrician conducted ultrasounds to monitor fetal development.

Bác sĩ sản phụ đã tiến hành siêu âm để theo dõi sự phát triển của thai nhi.

Obstetrician (Noun Countable)

ɑbstətɹˈɪʃnz
ɑbstətɹˈɪʃnz
01

Một bác sĩ chuyên về mang thai và sinh nở.

A doctor who specializes in pregnancy and childbirth.

Ví dụ

The obstetrician delivered over 100 babies last month.

Bác sĩ sản phụ khoa đã phục vụ hơn 100 em bé tháng trước.

The local hospital has a team of skilled obstetricians.

Bệnh viện địa phương có một đội bác sĩ sản phụ chuyên nghiệp.

The obstetrician provided prenatal care to expectant mothers.

Bác sĩ sản phụ khoa cung cấp chăm sóc thai kỳ cho các bà mẹ mong chờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obstetrician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obstetrician

Không có idiom phù hợp