Bản dịch của từ Obstructionist trong tiếng Việt
Obstructionist

Obstructionist (Noun)
Ai đó cản trở một cách có hệ thống hành động của người khác.
Someone who systematically obstructs the actions of others.
The obstructionist in the group always delays progress on projects.
Người cản trở trong nhóm luôn làm chậm tiến độ các dự án.
The obstructionist's behavior hinders the community's development efforts.
Hành vi của người cản trở làm trở ngại cho các nỗ lực phát triển của cộng đồng.
The city council faced challenges due to the obstructionist's actions.
Hội đồng thành phố đối mặt với thách thức do hành động của người cản trở.
Obstructionist (Adjective)
Mang tính cản trở.
The obstructionist behavior of the group delayed the project.
Hành vi cản trở của nhóm làm trì hoãn dự án.
She was frustrated by the obstructionist attitude of her classmates.
Cô ấy bị thất vọng vì thái độ cản trở của bạn cùng lớp.
The obstructionist policies hindered the community's progress.
Các chính sách cản trở đã ngăn trở sự tiến triển của cộng đồng.
Liên quan đến chủ nghĩa cản trở.
The obstructionist behavior of the group delayed the project significantly.
Hành vi cản trở của nhóm làm chậm tiến độ dự án đáng kể.
Her obstructionist attitude towards new ideas hindered innovation in the community.
Thái độ cản trở của cô đối với ý tưởng mới làm trì hoãn sự đổi mới trong cộng đồng.
The obstructionist policies of the company limited access to resources for many.
Chính sách cản trở của công ty hạn chế việc tiếp cận nguồn lực cho nhiều người.
Họ từ
Từ "obstructionist" là một danh từ và tính từ, chỉ ra người hoặc hành động cản trở hoặc làm chậm tiến trình của một quy trình, chính sách hoặc nghị quyết nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, liên quan đến hành vi chống đối hay phản kháng trong quá trình lập pháp. Ở tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Sự khác biệt về phát âm không đáng kể, tuy nhiên, "obstructionist" trong Anh Mỹ có thể nhấn mạnh phần âm "tion" mạnh hơn.
Từ "obstructionist" xuất phát từ động từ Latin "obstruere", có nghĩa là "cản trở" hay "ngăn chặn". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp, trở thành "obstruction", và được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ gây cản trở cho một quá trình hoặc quyết định. Trong ngữ cảnh chính trị, "obstructionist" dùng để chỉ những người hoặc nhóm có chủ ý làm ngưng trệ các hoạt động hoặc sáng kiến nhằm bảo vệ lợi ích riêng, từ đó phản ánh tình trạng mâu thuẫn hay trì trệ trong các hệ thống tổ chức.
Từ "obstructionist" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu tư duy phản biện và lập luận, nhưng ít thấy trong Listening và Reading. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm có hành động cản trở tiến trình hoặc giải pháp chính trị, đặc biệt trong các cuộc tranh luận tại nghị viện hoặc khi xem xét luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp