Bản dịch của từ Obstructionism trong tiếng Việt

Obstructionism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obstructionism (Noun)

əbstɹˈʌkʃənɪzəm
əbstɹˈʌkʃənɪzəm
01

Hành vi cố tình trì hoãn hoặc ngăn chặn một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách từ chối hợp tác.

The practice of deliberately delaying or blocking something especially by refusing to cooperate.

Ví dụ

Obstructionism can slow down social reforms in our community.

Sự cản trở có thể làm chậm lại cải cách xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Obstructionism does not help improve social issues in our society.

Sự cản trở không giúp cải thiện các vấn đề xã hội trong xã hội chúng ta.

Is obstructionism affecting the progress of social change in America?

Liệu sự cản trở có ảnh hưởng đến tiến trình thay đổi xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obstructionism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obstructionism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.