Bản dịch của từ Obstructionism trong tiếng Việt
Obstructionism

Obstructionism (Noun)
Hành vi cố tình trì hoãn hoặc ngăn chặn một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách từ chối hợp tác.
The practice of deliberately delaying or blocking something especially by refusing to cooperate.
Obstructionism can slow down social reforms in our community.
Sự cản trở có thể làm chậm lại cải cách xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Obstructionism does not help improve social issues in our society.
Sự cản trở không giúp cải thiện các vấn đề xã hội trong xã hội chúng ta.
Is obstructionism affecting the progress of social change in America?
Liệu sự cản trở có ảnh hưởng đến tiến trình thay đổi xã hội ở Mỹ không?
Họ từ
"Obstructionism" là một thuật ngữ chỉ hành động hoặc chính sách nhằm cản trở hoặc ngăn chặn quá trình ra quyết định hoặc thực hiện một chương trình nào đó, thường trong bối cảnh chính trị. Từ này được sử dụng chủ yếu trong chính trị Mỹ để mô tả các chiến thuật nhằm trì hoãn hoặc phá hoại các dự luật. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa nhưng ít phổ biến hơn trong văn cảnh chính trị. Sự khác biệt về sử dụng và nghĩa thường thể hiện qua ngữ cảnh, với sự nhấn mạnh nhiều hơn vào hành động cố ý cản trở trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "obstructionism" có nguồn gốc từ động từ Latin "obstruere", có nghĩa là "cản trở" hoặc "ngăn chặn". Thuật ngữ này phát triển vào thế kỷ 20 để chỉ hành động chặn đứng hoặc làm chậm trễ tiến trình pháp lý hoặc chính trị, thường thông qua các chiến thuật trì hoãn. Hiện nay, "obstructionism" được sử dụng để mô tả những hành động nhằm ngăn cản sự thực hiện của các quyết định chính trị hay luật pháp trong các cuộc thảo luận công cộng hoặc các quy trình lập pháp.
Từ "obstructionism" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về chính trị hoặc pháp luật, khi mô tả hành vi ngăn cản tiến trình lập pháp hoặc quyết định. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để phân tích các vấn đề xã hội, chính trị, phản ánh sự cản trở trong tiến trình cải cách hoặc phát triển. "Obstructionism" thường xuất hiện trong các tình huống mà các bên liên quan có quan điểm đối lập, dẫn đến xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp