Bản dịch của từ Obstruent trong tiếng Việt

Obstruent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obstruent (Noun)

ˈɑbstɹunt
ˈɑbstɹunt
01

Một âm thanh lời nói ma sát hoặc ồn ào.

A fricative or plosive speech sound.

Ví dụ

The linguist explained the difference between obstruents and sonorants.

Người học ngôn ngữ giải thích sự khác biệt giữa obstruents và sonorants.

In phonetics, obstruents are classified based on their manner of articulation.

Trong ngữ âm học, obstruents được phân loại dựa trên cách phát âm của chúng.

Obstruents can be challenging to pronounce correctly for language learners.

Obstruents có thể khó khăn trong việc phát âm đúng cho người học ngôn ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obstruent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obstruent

Không có idiom phù hợp