Bản dịch của từ Fricative trong tiếng Việt

Fricative

Adjective Noun [U/C]

Fricative (Adjective)

fɹˈɪkətɪv
fɹˈɪkətɪv
01

Biểu thị một loại phụ âm được tạo ra do sự ma sát của hơi thở trong một khe hở hẹp, tạo ra luồng không khí hỗn loạn.

Denoting a type of consonant made by the friction of breath in a narrow opening producing a turbulent air flow.

Ví dụ

His fricative pronunciation made his speech difficult to understand.

Cách phát âm frikatif của anh ấy làm cho bài phát biểu của anh ấy khó hiểu.

She avoided using fricative sounds in her IELTS speaking test.

Cô ấy tránh sử dụng các âm thanh frikatif trong bài thi nói IELTS của mình.

Did the fricative consonants affect his IELTS writing score negatively?

Các phụ âm frikatif có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi viết IELTS của anh ấy không?

Fricative (Noun)

fɹˈɪkətɪv
fɹˈɪkətɪv
01

Một phụ âm xát, ví dụ: f và th.

A fricative consonant eg f and th.

Ví dụ

Fricatives are common in English pronunciation.

Âm khe là phổ biến trong cách phát âm tiếng Anh.

Not all languages have fricatives in their phonetic inventory.

Không phải tất cả các ngôn ngữ đều có âm khe trong bảng âm.

Do you find it difficult to pronounce fricatives like 'th'?

Bạn có thấy khó khăn khi phát âm âm khe như 'th' không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fricative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fricative

Không có idiom phù hợp