Bản dịch của từ Fricative trong tiếng Việt
Fricative
Fricative (Adjective)
His fricative pronunciation made his speech difficult to understand.
Cách phát âm frikatif của anh ấy làm cho bài phát biểu của anh ấy khó hiểu.
She avoided using fricative sounds in her IELTS speaking test.
Cô ấy tránh sử dụng các âm thanh frikatif trong bài thi nói IELTS của mình.
Did the fricative consonants affect his IELTS writing score negatively?
Các phụ âm frikatif có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi viết IELTS của anh ấy không?
Fricative (Noun)
Fricatives are common in English pronunciation.
Âm khe là phổ biến trong cách phát âm tiếng Anh.
Not all languages have fricatives in their phonetic inventory.
Không phải tất cả các ngôn ngữ đều có âm khe trong bảng âm.
Do you find it difficult to pronounce fricatives like 'th'?
Bạn có thấy khó khăn khi phát âm âm khe như 'th' không?
Họ từ
Fricative là một thuật ngữ trong lĩnh vực ngôn ngữ học, chỉ các âm vị được phát âm bằng cách tạo ra ma sát giữa hai bộ phận của hệ thống phát âm, thường là giữa lưỡi và vòm miệng hoặc giữa môi. Trong tiếng Anh, fricative bao gồm các âm như /f/, /v/, /s/, /z/, /ʃ/, và /ʒ/. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng và phát âm các âm này, nhưng một số giọng địa phương có thể ảnh hưởng đến độ mạnh của chúng.
Từ "fricative" xuất phát từ tiếng Latin "fricativus", mang nghĩa là "cọ xát". Trong ngữ âm học, fricative chỉ những phụ âm được tạo ra khi không khí đi qua một khe hẹp giữa các cơ quan phát âm, tạo ra âm thanh như tiếng gió. Lịch sử từ này gắn liền với cách mà âm thanh được hình thành thông qua sự cọ xát, phản ánh rõ nét trong chức năng và cấu trúc của loại âm này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "fricative" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến ngữ âm và ngôn ngữ học. Trong các ngữ cảnh khác, "fricative" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngữ âm để mô tả âm thanh được tạo ra khi không khí bị cản trở trong miệng, như các âm /f/, /v/, /s/, và /z/. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bật âm trong các môn học ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp