Bản dịch của từ Obtained trong tiếng Việt
Obtained

Obtained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của get.
Simple past and past participle of obtain.
The community obtained funding for the new library last year.
Cộng đồng đã nhận được tài trợ cho thư viện mới năm ngoái.
They did not obtain enough support for their social project.
Họ đã không nhận được đủ hỗ trợ cho dự án xã hội của mình.
Did the organization obtain the necessary permits for the event?
Tổ chức có nhận được giấy phép cần thiết cho sự kiện không?
Dạng động từ của Obtained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obtain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obtained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obtained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obtains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obtaining |
Họ từ
"Obtained" là dạng quá khứ của động từ "obtain", có nghĩa là thu được hoặc đạt được điều gì đó thông qua nỗ lực hoặc phương pháp cụ thể. Trong tiếng Anh, "obtained" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như tài liệu khoa học hoặc luật pháp. Từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "get" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ, thể hiện sự không chính thức hơn.
Từ "obtained" có nguồn gốc từ động từ Latin "obtinere", trong đó "ob-" có nghĩa là "trước" và "tenere" có nghĩa là "giữ". Ý nghĩa nguyên thủy của từ liên quan đến việc chiếm hữu hoặc giữ lại một cái gì đó thông qua nỗ lực hoặc quyền lực. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ việc nhận được một thứ gì đó, đặc biệt là thông qua quá trình giành hoặc đạt được, và vẫn duy trì ý nghĩa này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "obtained" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt kết quả nghiên cứu hoặc thông tin thu thập. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, nhấn mạnh quá trình thu được dữ liệu hoặc kết quả từ những nỗ lực nghiên cứu cụ thể. Sự phổ biến của từ "obtained" trong ngôn ngữ học thuật cho thấy tính chất chính thức và nghiêm túc của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



