Bản dịch của từ Obturate trong tiếng Việt
Obturate

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "obturate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "chặn" hoặc "bịt lại". Trong y học, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chặn một lối đi sinh lý hoặc một khoảng trống trong cơ thể, như trong các thủ thuật nha khoa hay trong lĩnh vực phẫu thuật. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ này không khác biệt. Tuy nhiên, cơ sở sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên ngành mà nó được áp dụng.
Từ "obturate" xuất phát từ tiếng Latin "obturare", có nghĩa là "bịt, chặn lại". Được thành tố bởi tiền tố "ob-" (nghĩa là "đến gần, chống lại") và động từ "turare" (nghĩa là "bít, che kín"). Trong lịch sử, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y khoa để chỉ hành động làm chặn hoặc bịt kín một lỗ hoặc kênh nào đó trong cơ thể. Ngày nay, "obturate" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, thể hiện sự ngăn chặn hoặc bít lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "obturate", thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và nha khoa, có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chỉ thị của nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến việc bịt tắc hoặc ngăn chặn, chẳng hạn như trong phẫu thuật hay điều trị nha khoa. Dù không phổ biến trong văn chương thông dụng, từ này vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong các tài liệu chuyên ngành và giao tiếp về y tế.
Họ từ
Từ "obturate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "chặn" hoặc "bịt lại". Trong y học, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chặn một lối đi sinh lý hoặc một khoảng trống trong cơ thể, như trong các thủ thuật nha khoa hay trong lĩnh vực phẫu thuật. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ này không khác biệt. Tuy nhiên, cơ sở sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên ngành mà nó được áp dụng.
Từ "obturate" xuất phát từ tiếng Latin "obturare", có nghĩa là "bịt, chặn lại". Được thành tố bởi tiền tố "ob-" (nghĩa là "đến gần, chống lại") và động từ "turare" (nghĩa là "bít, che kín"). Trong lịch sử, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y khoa để chỉ hành động làm chặn hoặc bịt kín một lỗ hoặc kênh nào đó trong cơ thể. Ngày nay, "obturate" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, thể hiện sự ngăn chặn hoặc bít lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "obturate", thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và nha khoa, có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chỉ thị của nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến việc bịt tắc hoặc ngăn chặn, chẳng hạn như trong phẫu thuật hay điều trị nha khoa. Dù không phổ biến trong văn chương thông dụng, từ này vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong các tài liệu chuyên ngành và giao tiếp về y tế.
