Bản dịch của từ Obturate trong tiếng Việt

Obturate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obturate (Verb)

ˈɑbtəɹeɪt
ˈɑbtəɹeɪt
01

Cản trở (một lỗ, một lỗ hoặc một lối đi).

Obstruct an opening orifice or passage.

Ví dụ

Many policies obturate social mobility for low-income families in America.

Nhiều chính sách cản trở sự di chuyển xã hội của các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.

They do not obturate opportunities for marginalized groups in society.

Họ không cản trở cơ hội cho các nhóm bị thiệt thòi trong xã hội.

Can laws obturate access to education for underprivileged communities?

Có phải các luật cản trở quyền tiếp cận giáo dục của cộng đồng thiệt thòi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obturate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obturate

Không có idiom phù hợp