Bản dịch của từ Obturate trong tiếng Việt
Obturate

Obturate (Verb)
Many policies obturate social mobility for low-income families in America.
Nhiều chính sách cản trở sự di chuyển xã hội của các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.
They do not obturate opportunities for marginalized groups in society.
Họ không cản trở cơ hội cho các nhóm bị thiệt thòi trong xã hội.
Can laws obturate access to education for underprivileged communities?
Có phải các luật cản trở quyền tiếp cận giáo dục của cộng đồng thiệt thòi không?
Họ từ
Từ "obturate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "chặn" hoặc "bịt lại". Trong y học, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chặn một lối đi sinh lý hoặc một khoảng trống trong cơ thể, như trong các thủ thuật nha khoa hay trong lĩnh vực phẫu thuật. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ này không khác biệt. Tuy nhiên, cơ sở sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên ngành mà nó được áp dụng.
Từ "obturate" xuất phát từ tiếng Latin "obturare", có nghĩa là "bịt, chặn lại". Được thành tố bởi tiền tố "ob-" (nghĩa là "đến gần, chống lại") và động từ "turare" (nghĩa là "bít, che kín"). Trong lịch sử, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y khoa để chỉ hành động làm chặn hoặc bịt kín một lỗ hoặc kênh nào đó trong cơ thể. Ngày nay, "obturate" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, thể hiện sự ngăn chặn hoặc bít lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "obturate", thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và nha khoa, có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chỉ thị của nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến việc bịt tắc hoặc ngăn chặn, chẳng hạn như trong phẫu thuật hay điều trị nha khoa. Dù không phổ biến trong văn chương thông dụng, từ này vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong các tài liệu chuyên ngành và giao tiếp về y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp