Bản dịch của từ Orifice trong tiếng Việt
Orifice
Orifice (Noun)
Một lỗ hở, đặc biệt là một lỗ trên cơ thể như lỗ mũi hoặc hậu môn.
An opening particularly one in the body such as a nostril or the anus.
The orifice of the microphone was too small for the sound.
Lỗ của micro không đủ lớn cho âm thanh.
She avoided sitting on the orifice of the park bench.
Cô tránh ngồi trên lỗ của ghế công viên.
Is the orifice of the bottle big enough for the straw?
Lỗ của chai có đủ lớn cho ống hút không?
Dạng danh từ của Orifice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Orifice | Orifices |
Họ từ
Từ "orifice" là danh từ chỉ một lỗ hoặc khe hở trong cơ thể hoặc một cấu trúc nào đó, cho phép các chất đi vào hoặc ra ngoài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "orifice" thường được dùng để chỉ các lỗ tự nhiên như miệng, mũi, hoặc các lỗ liên quan đến hệ thống tiêu hóa.
Từ "orifice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "orificium", bao gồm "oris" (miệng) và "facere" (tạo ra). Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này chỉ các lỗ mở hay khe hở, nhất là trong cơ thể con người hoặc trong các cấu trúc tự nhiên. Từ thế kỷ 14, "orifice" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các lỗ hoặc điểm tiếp xúc, phản ánh tính chất của nó là một lối vào hay lối ra cho chất liệu hoặc thông tin. Nền tảng này liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "orifice" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chuyên đề y khoa hoặc sinh học, vì nó chỉ lỗ mở tự nhiên trong cơ thể. Trong phần Nói và Viết, từ này ít gặp hơn, thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về cấu trúc sinh học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật liên quan đến thiết bị hoặc ống dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp