Bản dịch của từ Obturated trong tiếng Việt

Obturated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obturated (Verb)

ˈəbɝtɨt
ˈəbɝtɨt
01

Chặn hoặc đóng lại (một lối mở hoặc đại lộ).

Block or close up an opening or avenue.

Ví dụ

Many people feel their voices are obturated in social discussions.

Nhiều người cảm thấy tiếng nói của họ bị chặn trong các cuộc thảo luận xã hội.

Social media should not obturate diverse opinions and ideas.

Mạng xã hội không nên chặn các ý kiến và ý tưởng đa dạng.

Can social norms obturate honest conversations about sensitive topics?

Các chuẩn mực xã hội có thể chặn các cuộc trò chuyện chân thành về các chủ đề nhạy cảm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obturated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obturated

Không có idiom phù hợp