Bản dịch của từ Obturated trong tiếng Việt
Obturated

Obturated (Verb)
Many people feel their voices are obturated in social discussions.
Nhiều người cảm thấy tiếng nói của họ bị chặn trong các cuộc thảo luận xã hội.
Social media should not obturate diverse opinions and ideas.
Mạng xã hội không nên chặn các ý kiến và ý tưởng đa dạng.
Can social norms obturate honest conversations about sensitive topics?
Các chuẩn mực xã hội có thể chặn các cuộc trò chuyện chân thành về các chủ đề nhạy cảm không?
Họ từ
Từ "obturated" bắt nguồn từ động từ "obturate", có nghĩa là làm tắc nghẽn hoặc bịt kín. Trong lĩnh vực y tế và nha khoa, "obturated" thường chỉ quá trình làm đầy hoặc đóng kín một khoang hoặc ống. Ở Anh và Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc thuật ngữ y khoa. Trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và tốc độ.
Từ "obturated" xuất phát từ gốc Latin "obturare", có nghĩa là "chặn lại" hoặc "đóng kín". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "ob-" có nghĩa là "đối diện" và động từ "turare", nghĩa là "kín". Từ thế kỷ 17, "obturated" được sử dụng trong ngữ cảnh y học và kỹ thuật để mô tả hành động làm cho một khoảng không gian nào đó bị chặn hoặc đóng kín. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên nét nghĩa ban đầu, thể hiện rõ ràng sự ngăn chặn hoặc bảo vệ khỏi sự xâm nhập.
Từ "obturated" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn như y học, khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến việc đóng, tắc hay ngăn chặn một bộ phận nào đó. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này ít được sử dụng và thường chỉ được nhắc đến trong các cuộc thảo luận kỹ thuật hoặc trong tài liệu chuyên ngành.