Bản dịch của từ Obturates trong tiếng Việt

Obturates

Verb

Obturates (Verb)

ˈɑbjutˌɔɹiz
ˈɑbjutˌɔɹiz
01

Chặn hoặc đóng lại (một lỗ hoặc một hốc)

To block or close up an opening or cavity.

Ví dụ

The new policy obturates access to social services for undocumented immigrants.

Chính sách mới chặn quyền truy cập vào dịch vụ xã hội cho người nhập cư không giấy tờ.

The law does not obturate opportunities for marginalized communities.

Luật không chặn cơ hội cho các cộng đồng bị thiệt thòi.

Does the recent legislation obturate pathways to social equality?

Liệu luật gần đây có chặn những con đường đến bình đẳng xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obturates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obturates

Không có idiom phù hợp