Bản dịch của từ Obturates trong tiếng Việt
Obturates
Verb
Obturates (Verb)
ˈɑbjutˌɔɹiz
ˈɑbjutˌɔɹiz
Ví dụ
The new policy obturates access to social services for undocumented immigrants.
Chính sách mới chặn quyền truy cập vào dịch vụ xã hội cho người nhập cư không giấy tờ.
The law does not obturate opportunities for marginalized communities.
Luật không chặn cơ hội cho các cộng đồng bị thiệt thòi.
Does the recent legislation obturate pathways to social equality?
Liệu luật gần đây có chặn những con đường đến bình đẳng xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Obturates cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Obturates
Không có idiom phù hợp