Bản dịch của từ Obturates trong tiếng Việt
Obturates

Obturates (Verb)
The new policy obturates access to social services for undocumented immigrants.
Chính sách mới chặn quyền truy cập vào dịch vụ xã hội cho người nhập cư không giấy tờ.
The law does not obturate opportunities for marginalized communities.
Luật không chặn cơ hội cho các cộng đồng bị thiệt thòi.
Does the recent legislation obturate pathways to social equality?
Liệu luật gần đây có chặn những con đường đến bình đẳng xã hội không?
Họ từ
"Obturates" là một từ dùng trong ngữ cảnh y học và kỹ thuật, chỉ hành động ngăn chặn hoặc bịt kín một lỗ, ống, hoặc khoang nào đó. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nha khoa, cụ thể là việc bịt kín tủy răng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc cách phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách sử dụng trong ngữ cảnh địa phương.
Từ "obturates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obturare", có nghĩa là "bịt lại" hoặc "ngăn chặn". Từ này kết hợp tiền tố "ob-" (nghĩa là "về phía") và động từ "turare" (nghĩa là "bịt kín"). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong y học và kỹ thuật, để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một lỗ hổng hay khoảng trống được đóng lại hoặc hạn chế dòng chảy, hiện vẫn giữ nguyên trong nghĩa đương đại.
Từ "obturates" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh bài kiểm tra, từ này thường không xuất hiện trong các đề thi nghe, nói, đọc và viết, trừ khi thí sinh được yêu cầu thảo luận về các chủ đề kỹ thuật hoặc y khoa cụ thể. Trong các tình huống thường gặp, "obturates" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nha khoa, khi mô tả quá trình lấp kín các không gian trong răng bằng vật liệu phục hồi.