Bản dịch của từ Obviation trong tiếng Việt
Obviation

Obviation (Noun)
Hành vi trốn tránh; ngăn chặn hoặc phòng ngừa.
The act of obviating; deterrence or prevention.
The obviation of poverty is crucial for social stability in cities.
Việc ngăn chặn nghèo đói là rất quan trọng cho sự ổn định xã hội ở các thành phố.
The obviation of discrimination is not achieved in many communities.
Việc ngăn chặn phân biệt đối xử chưa được thực hiện ở nhiều cộng đồng.
Is the obviation of violence a goal for our society?
Việc ngăn chặn bạo lực có phải là mục tiêu của xã hội chúng ta không?
Họ từ
Từ "obviation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obviare", nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "tránh". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và triết học để chỉ hành động hoặc quá trình ngăn chặn hoặc làm cho một tình huống không xảy ra. "Obviation" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này ít hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "obviation" xuất phát từ tiếng Latin "obviare", có nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "tránh khỏi". Từ này được hình thành từ tiền tố "ob-" (phía trước, chống lại) và động từ "viare" (đi theo một con đường). Ngữ nghĩa hiện tại của "obviation" bao gồm ý nghĩa "sự ngăn chặn" hoặc "sự loại bỏ" một cách hiệu quả, phản ánh chính xác lịch sử phát triển của nó từ việc chỉ ra một hành động chống lại sự phát sinh của vấn đề nào đó.
Từ "obviation" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "obviation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và ngôn ngữ học, để chỉ hành động loại bỏ hoặc làm giảm tính cần thiết của một sự việc khác. Cụ thể, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc thảo luận về lý thuyết và nguyên tắc liên quan đến mối quan hệ giữa các khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp