Bản dịch của từ Obviation trong tiếng Việt

Obviation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obviation (Noun)

ˌoʊbviˈeɪʃən
ˌoʊbviˈeɪʃən
01

Hành vi trốn tránh; ngăn chặn hoặc phòng ngừa.

The act of obviating; deterrence or prevention.

Ví dụ

The obviation of poverty is crucial for social stability in cities.

Việc ngăn chặn nghèo đói là rất quan trọng cho sự ổn định xã hội ở các thành phố.

The obviation of discrimination is not achieved in many communities.

Việc ngăn chặn phân biệt đối xử chưa được thực hiện ở nhiều cộng đồng.

Is the obviation of violence a goal for our society?

Việc ngăn chặn bạo lực có phải là mục tiêu của xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obviation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obviation

Không có idiom phù hợp