Bản dịch của từ Deterrence trong tiếng Việt
Deterrence

Deterrence (Noun)
Hành động ngăn cản một hành động hoặc sự kiện thông qua việc gieo rắc sự nghi ngờ hoặc sợ hãi về hậu quả.
The action of discouraging an action or event through instilling doubt or fear of the consequences.
The increased police presence served as a deterrence to crime.
Sự hiện diện ngày càng tăng của cảnh sát nhằm ngăn chặn tội phạm.
The strict penalties act as a deterrence for illegal activities.
Các hình phạt nghiêm khắc có tác dụng ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp.
The fear of punishment is a powerful deterrence against wrongdoing.
Sợ bị trừng phạt là một biện pháp ngăn chặn mạnh mẽ những hành vi sai trái.
Dạng danh từ của Deterrence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deterrence | - |
Họ từ
Khái niệm "deterrence" (răn đe) chỉ sự biện pháp ngăn chặn hành vi không mong muốn thông qua việc đe dọa các hậu quả tiêu cực. Trong bối cảnh chiến lược an ninh quốc gia, răn đe thường liên quan đến việc sử dụng sức mạnh quân sự như một phương tiện để ngăn chặn kẻ thù tấn công. Mặc dù "deterrence" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ, đặc biệt trong các tình huống quân sự và chính trị.
Từ "deterrence" có gốc từ tiếng Latin "deterrere", trong đó "de-" mang ý nghĩa "ra ngoài", và "terrere" có nghĩa là "làm sợ hãi". Xuất hiện đầu tiên trong ngôn ngữ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh chiến lược quân sự để chỉ việc ngăn chặn hành động thù địch bằng cách tạo ra nỗi sợ hãi về hậu quả. Hiện nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như an ninh quốc gia và tâm lý học, phản ánh tầm quan trọng của việc sử dụng sự sợ hãi để kiềm chế hành vi.
Từ "deterrence" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến an ninh quốc gia, chiến lược quân sự và lý thuyết tội phạm trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này được sử dụng để thảo luận về chính sách đối phó với tội phạm hoặc chi tiêu quân sự. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được áp dụng để lập luận về hiệu quả của các biện pháp răn đe. Thường gặp trong các bài nghiên cứu chính trị và tài liệu an ninh, từ này thể hiện tầm quan trọng của việc ngăn chặn hành động tiêu cực thông qua sự hiện diện của sức mạnh hoặc luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



