Bản dịch của từ Obviating trong tiếng Việt

Obviating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obviating (Verb)

ˈɑbviˌeiɾɪŋ
ˈɑbviˌeiɾɪŋ
01

Tránh hoặc ngăn chặn (điều gì đó không mong muốn)

Avoid or prevent (something undesirable)

Ví dụ

Obviating conflicts through effective communication is crucial in social interactions.

Việc loại bỏ xung đột thông qua giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong tương tác xã hội.

She succeeded in obviating any misunderstandings by clarifying her intentions upfront.

Cô ấy đã thành công trong việc xóa bỏ mọi hiểu lầm bằng cách làm rõ ý định của mình ngay từ đầu.

Obviating the need for confrontation can lead to more harmonious relationships.

Việc loại bỏ nhu cầu đối đầu có thể dẫn đến các mối quan hệ hài hòa hơn.

02

Loại bỏ (nhu cầu hoặc khó khăn)

Remove (a need or difficulty)

Ví dụ

Community centers obviate the need for expensive gym memberships.

Các trung tâm cộng đồng loại bỏ nhu cầu đăng ký thành viên phòng tập thể dục đắt tiền.

Volunteer programs obviate financial barriers to social services access.

Các chương trình tình nguyện giúp loại bỏ các rào cản tài chính đối với việc tiếp cận các dịch vụ xã hội.

Online platforms obviate the requirement for physical social interactions.

Các nền tảng trực tuyến loại bỏ yêu cầu về tương tác xã hội vật lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obviating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obviating

Không có idiom phù hợp