Bản dịch của từ Obviating trong tiếng Việt
Obviating

Obviating (Verb)
Tránh hoặc ngăn chặn (điều gì đó không mong muốn)
Avoid or prevent (something undesirable)
Obviating conflicts through effective communication is crucial in social interactions.
Việc loại bỏ xung đột thông qua giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong tương tác xã hội.
She succeeded in obviating any misunderstandings by clarifying her intentions upfront.
Cô ấy đã thành công trong việc xóa bỏ mọi hiểu lầm bằng cách làm rõ ý định của mình ngay từ đầu.
Obviating the need for confrontation can lead to more harmonious relationships.
Việc loại bỏ nhu cầu đối đầu có thể dẫn đến các mối quan hệ hài hòa hơn.
Loại bỏ (nhu cầu hoặc khó khăn)
Remove (a need or difficulty)
Community centers obviate the need for expensive gym memberships.
Các trung tâm cộng đồng loại bỏ nhu cầu đăng ký thành viên phòng tập thể dục đắt tiền.
Volunteer programs obviate financial barriers to social services access.
Các chương trình tình nguyện giúp loại bỏ các rào cản tài chính đối với việc tiếp cận các dịch vụ xã hội.
Online platforms obviate the requirement for physical social interactions.
Các nền tảng trực tuyến loại bỏ yêu cầu về tương tác xã hội vật lý.
Họ từ
Từ "obviating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "obviate", có nghĩa là loại bỏ hoặc ngăn chặn điều gì đó xảy ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ hành động làm giảm thiểu hoặc triệt tiêu một vấn đề tiềm ẩn. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong văn cảnh chuyên môn nhiều hơn.
Từ "obviating" xuất phát từ gốc Latin "obviare", có nghĩa là "đi trước" hay "ngăn chặn". Sự hình thành của từ này liên quan đến tiền tố "ob-" (trước) và động từ "viare" (đi). Trong ngữ cảnh hiện tại, "obviating" được sử dụng để chỉ hành động ngăn ngừa một vấn đề hoặc trở ngại trước khi nó xảy ra. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh tính hữu ích trong việc xử lý các tình huống khó khăn trong các lĩnh vực như pháp lý và quản lý.
Từ "obviating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có mặt nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về giải pháp và giảm thiểu rủi ro. Trong bối cảnh khác, "obviating" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành, nhằm miêu tả việc loại bỏ hoặc ngăn chặn vấn đề trước khi chúng xảy ra, nhất là trong các lĩnh vực như luật, quản trị rủi ro và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp