Bản dịch của từ Obvious trong tiếng Việt
Obvious

Obvious (Adjective)
Dễ dàng nhận biết hoặc hiểu được; rõ ràng, hiển nhiên hoặc rõ ràng.
Easily perceived or understood; clear, self-evident, or apparent.
It is obvious that education is crucial for social development.
Rõ ràng là giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.
The impact of poverty on health is obvious in many societies.
Tác động của nghèo đói đối với sức khỏe là rõ ràng ở nhiều xã hội.
The need for social equality is obvious to create a fair society.
Nhu cầu bình đẳng xã hội là hiển nhiên để tạo ra một xã hội công bằng.
Dạng tính từ của Obvious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obvious Hiển nhiên | More obvious Rõ ràng hơn | Most obvious Hiển nhiên nhất |
Kết hợp từ của Obvious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
All too obvious Rõ ràng đến mức quá đáng | Her lack of interest in social activities was all too obvious. Sự thiếu hứng thú của cô ấy đối với các hoạt động xã hội rất rõ ràng. |
Immediately obvious Ngay lập tức rõ ràng | Her kindness was immediately obvious to everyone at the social event. Sự tốt bụng của cô ấy đã rõ ngay với mọi người tại sự kiện xã hội. |
Depressingly obvious Rõ ràng đáng buồn | The lack of social support for the homeless is depressingly obvious. Sự thiếu sự hỗ trợ xã hội cho người vô gia cư rất rõ ràng. |
Painfully obvious Rất rõ ràng | It is painfully obvious that social media affects our relationships. Rất rõ ràng rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ của chúng ta. |
Intuitively obvious Hiển nhiên một cách linh cảm | Understanding social cues is intuitively obvious in group settings. Hiểu biết về dấu hiệu xã hội là rõ ràng theo cách tự nhiên trong cài đặt nhóm. |
Họ từ
Từ "obvious" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rõ ràng, dễ nhận thấy hoặc hiển nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và ý nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "obvious" thường được dùng để nhấn mạnh điều mà hầu hết mọi người đều có thể hiểu mà không cần giải thích thêm.
Từ "obvious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obvius", nghĩa là "đi trước" hay "dễ dàng tiếp cận". Trong tiếng Latin, "ob" có nghĩa là "đối diện" và "via" có nghĩa là "đường", tạo ra ý nghĩa là "đi theo một con đường rõ ràng". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những điều rõ ràng, dễ nhận thấy, không cần phải tìm kiếm hay phân tích sâu. Sự kết hợp này phù hợp với cách sử dụng hiện tại, nhấn mạnh tính dễ hiểu và dễ nhận ra của một thông tin hay sự việc.
Từ "obvious" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến phân tích và giải thích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự rõ ràng của một vấn đề, trong các cuộc thảo luận, bài luận hoặc phản hồi. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này cần lưu ý tránh lặp lại nhằm nâng cao tính đa dạng của từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



