Bản dịch của từ Obvious example trong tiếng Việt

Obvious example

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obvious example (Noun)

ˈɑbviəs ɨɡzˈæmpəl
ˈɑbviəs ɨɡzˈæmpəl
01

Một ví dụ rõ ràng và hiển nhiên.

A clear and self-evident instance or case.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một minh họa dễ dàng được hầu hết mọi người hiểu.

An illustration that is easily understood by most people.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trường hợp điển hình giúp làm rõ một ý kiến.

A typical case that serves to clarify a point.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obvious example cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obvious example

Không có idiom phù hợp