Bản dịch của từ Obvious example trong tiếng Việt

Obvious example

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obvious example (Noun)

ˈɑbviəs ɨɡzˈæmpəl
ˈɑbviəs ɨɡzˈæmpəl
01

Một ví dụ rõ ràng và hiển nhiên.

A clear and self-evident instance or case.

Ví dụ

The increase in homelessness is an obvious example of social inequality.

Sự gia tăng người vô gia cư là một ví dụ rõ ràng về bất bình đẳng xã hội.

An obvious example of social change is the rise of online communities.

Một ví dụ rõ ràng về sự thay đổi xã hội là sự gia tăng các cộng đồng trực tuyến.

Is climate change an obvious example of social responsibility?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là một ví dụ rõ ràng về trách nhiệm xã hội không?

The increase in homelessness is an obvious example of social inequality.

Sự gia tăng người vô gia cư là một ví dụ rõ ràng về bất bình đẳng xã hội.

This is not an obvious example of community engagement.

Đây không phải là một ví dụ rõ ràng về sự tham gia của cộng đồng.

02

Một minh họa dễ dàng được hầu hết mọi người hiểu.

An illustration that is easily understood by most people.

Ví dụ

The charity event was an obvious example of community support in 2023.

Sự kiện từ thiện là một ví dụ rõ ràng về sự hỗ trợ cộng đồng năm 2023.

This project is not an obvious example of social change.

Dự án này không phải là một ví dụ rõ ràng về sự thay đổi xã hội.

Is the new policy an obvious example of social improvement?

Liệu chính sách mới có phải là một ví dụ rõ ràng về cải thiện xã hội không?

The charity event was an obvious example of community support.

Sự kiện từ thiện là một ví dụ rõ ràng về sự hỗ trợ cộng đồng.

This issue is not an obvious example of social inequality.

Vấn đề này không phải là một ví dụ rõ ràng về bất bình đẳng xã hội.

03

Một trường hợp điển hình giúp làm rõ một ý kiến.

A typical case that serves to clarify a point.

Ví dụ

The charity event was an obvious example of community support in action.

Sự kiện từ thiện là một ví dụ rõ ràng về sự hỗ trợ cộng đồng.

This project is not an obvious example of social responsibility.

Dự án này không phải là một ví dụ rõ ràng về trách nhiệm xã hội.

Is this initiative an obvious example of social change?

Liệu sáng kiến này có phải là một ví dụ rõ ràng về thay đổi xã hội không?

The homeless crisis in San Francisco is an obvious example of inequality.

Cuộc khủng hoảng người vô gia cư ở San Francisco là một ví dụ rõ ràng về bất bình đẳng.

The lack of affordable housing is not an obvious example of progress.

Thiếu nhà ở giá rẻ không phải là một ví dụ rõ ràng về sự tiến bộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obvious example/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obvious example

Không có idiom phù hợp