Bản dịch của từ Obvolute trong tiếng Việt

Obvolute

Adjective

Obvolute (Adjective)

ˈɑbvəlˌut
ˈɑbvəlˌut
01

(của một chiếc lá) có mép xen kẽ chồng lên nhau và bị chồng lên bởi mép của lá đối diện.

(of a leaf) having a margin that alternately overlaps and is overlapped by that of an opposing leaf.

Ví dụ

The obvolute relationship between the two friends was evident.

Mối quan hệ obvolute giữa hai người bạn rõ ràng.

Their obvolute collaboration led to a successful charity event.

Sự hợp tác obvolute của họ dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obvolute

Không có idiom phù hợp