Bản dịch của từ Occupancy trong tiếng Việt
Occupancy

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Occupancy" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tình trạng mà một không gian nhất định đang được chiếm giữ hoặc sử dụng bởi người hoặc đồ vật. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như bất động sản, du lịch và quản lý tài sản. Trong tiếng Anh, "occupancy" được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác đôi chút. Trong ngữ cảnh bất động sản, tỷ lệ "occupancy" cao thường thể hiện sức hấp dẫn hoặc tính khả thi của tài sản đó.
Từ "occupancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "occupatio", bắt nguồn từ động từ "occupare" có nghĩa là chiếm giữ hoặc nắm giữ. "Occupatio" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động chiếm dụng một không gian hay tài sản. Trong tiếng Anh hiện đại, "occupancy" được định nghĩa là tình trạng ở hoặc sử dụng một không gian nhất định, thường liên quan đến quyền sở hữu và sử dụng bất động sản. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa việc chiếm giữ vật lý và quyền lợi pháp lý trong lĩnh vực bất động sản.
Từ "occupancy" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, khi đề cập đến lĩnh vực bất động sản và du lịch. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo về môi trường sống, tình trạng nhà ở và phân tích sức chứa của các không gian công cộng. Điều này phản ánh sự quan tâm đến việc quản lý tài nguyên không gian và tác động xã hội của nó.
Họ từ
"Occupancy" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tình trạng mà một không gian nhất định đang được chiếm giữ hoặc sử dụng bởi người hoặc đồ vật. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như bất động sản, du lịch và quản lý tài sản. Trong tiếng Anh, "occupancy" được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác đôi chút. Trong ngữ cảnh bất động sản, tỷ lệ "occupancy" cao thường thể hiện sức hấp dẫn hoặc tính khả thi của tài sản đó.
Từ "occupancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "occupatio", bắt nguồn từ động từ "occupare" có nghĩa là chiếm giữ hoặc nắm giữ. "Occupatio" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động chiếm dụng một không gian hay tài sản. Trong tiếng Anh hiện đại, "occupancy" được định nghĩa là tình trạng ở hoặc sử dụng một không gian nhất định, thường liên quan đến quyền sở hữu và sử dụng bất động sản. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa việc chiếm giữ vật lý và quyền lợi pháp lý trong lĩnh vực bất động sản.
Từ "occupancy" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, khi đề cập đến lĩnh vực bất động sản và du lịch. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo về môi trường sống, tình trạng nhà ở và phân tích sức chứa của các không gian công cộng. Điều này phản ánh sự quan tâm đến việc quản lý tài nguyên không gian và tác động xã hội của nó.

