Bản dịch của từ Octagon trong tiếng Việt
Octagon

Octagon (Noun)
The octagon table in the conference room can seat eight people.
Cái bàn hình bát giác trong phòng họp có thể chứa tám người.
There is no octagon-shaped building in the university campus.
Không có tòa nhà hình bát giác nào trên khuôn viên trường đại học.
Is the logo of the social club an octagon design?
Logo của câu lạc bộ xã hội có phải là thiết kế hình bát giác không?
Dạng danh từ của Octagon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Octagon | Octagons |
Họ từ
Từ "octagon" ám chỉ một hình đa giác có tám cạnh và tám đỉnh. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực hình học và xây dựng để mô tả cấu trúc hoặc thiết kế liên quan đến hình dạng này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "octagon" có thể liên quan đến các biển báo giao thông, đặc biệt là biển báo dừng ở hình dạng bát giác.
Từ "octagon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "okta" có nghĩa là "tám" và "gonia" có nghĩa là "góc". Kết hợp lại, thuật ngữ này mô tả một hình đa giác có tám góc và tám cạnh. Trong kiến trúc và hình học, "octagon" đã trở thành biểu tượng cho sự cân bằng và đối xứng. Sự phát triển của khái niệm này đã nâng cao khả năng áp dụng của nó trong các lĩnh vực thiết kế và quy hoạch đô thị hiện đại.
Từ "octagon" thường xuất hiện trong thành phần từ vựng của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với độ phổ biến tương đối thấp. Trong bối cảnh học thuật, "octagon" thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như hình học, kiến trúc và thiết kế đô thị, đặc biệt khi mô tả các hình dạng và cấu trúc. Thêm vào đó, từ này cũng có thể gặp trong các tình huống liên quan đến giao thông, ví dụ như biển báo giao thông hình bát giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp