Bản dịch của từ Octagon trong tiếng Việt

Octagon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Octagon (Noun)

ˈɑktəgɑn
ˈɑktəgɑn
01

Là hình phẳng có tám cạnh thẳng và tám góc.

A plane figure with eight straight sides and eight angles.

Ví dụ

The octagon table in the conference room can seat eight people.

Cái bàn hình bát giác trong phòng họp có thể chứa tám người.

There is no octagon-shaped building in the university campus.

Không có tòa nhà hình bát giác nào trên khuôn viên trường đại học.

Is the logo of the social club an octagon design?

Logo của câu lạc bộ xã hội có phải là thiết kế hình bát giác không?

Dạng danh từ của Octagon (Noun)

SingularPlural

Octagon

Octagons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/octagon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Octagon

Không có idiom phù hợp