Bản dịch của từ Octahedral trong tiếng Việt
Octahedral

Octahedral (Adjective)
The octahedral crystal structure is commonly found in minerals.
Cấu trúc tinh thể bát diện thường được tìm thấy trong khoáng sản.
Not all minerals exhibit an octahedral shape in their crystal formation.
Không phải tất cả các khoáng sản đều có hình dạng bát diện trong quá trình hình thành tinh thể của chúng.
Is an octahedral shape a common characteristic in the mineral world?
Hình dạng bát diện có phải là đặc điểm phổ biến trong thế giới khoáng sản không?
The octahedral crystal structure is commonly found in minerals.
Cấu trúc tinh thể bát diện thường được tìm thấy trong khoáng sản.
Not all social events are arranged in an octahedral fashion.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội được sắp xếp theo kiểu bát diện.
Octahedral (Noun)
The octahedral shape of the crystal caught everyone's attention.
Hình dạng bát diện của tinh thể đã thu hút mọi người.
Not many people are familiar with the term 'octahedral'.
Không nhiều người quen với thuật ngữ 'bát diện'.
Do you know how to draw an octahedral structure in IELTS?
Bạn có biết cách vẽ cấu trúc bát diện trong IELTS không?
The octahedral shape of the new building impressed the judges.
Hình dạng bát diện của tòa nhà mới ấn tượng với giám khảo.
The company decided against using octahedral decorations for the event.
Công ty quyết định không sử dụng trang trí bát diện cho sự kiện.
Từ "octahedral" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ hình dạng hoặc cấu trúc có tám mặt phẳng, thường được sử dụng trong lĩnh vực hình học và khoáng vật học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa. Từ "octahedron" là danh từ tương ứng chỉ một hình đa diện có tám mặt. Trong phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Cấu trúc octahedral thường xuất hiện trong các ứng dụng kiến trúc và thiết kế.
Từ "octahedral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "octo", nghĩa là "tám", kết hợp với địa từ Hy Lạp "hedron", có nghĩa là "mặt". Trong hình học, "octahedral" được dùng để chỉ một hình khối có tám mặt, thường là hình tứ diện. Khái niệm này liên quan mật thiết đến hình học không gian và các mô hình trong vật lý. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa học và vật liệu để mô tả cấu trúc tinh thể hoặc hình dạng phân tử.
Từ "octahedral" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến cấu trúc hình học hoặc trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học vật liệu và hóa học. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về hóa học, vật lý và kiến trúc, nơi mà các hình dạng đa diện được phân tích và mô tả.