Bản dịch của từ Octahedral trong tiếng Việt

Octahedral

AdjectiveNoun [U/C]

Octahedral (Adjective)

ɑktəhˈidɹl
ɑktəhˈidɹl
01

Có tám mặt phẳng

Having eight plane faces

Ví dụ

The octahedral crystal structure is commonly found in minerals.

Cấu trúc tinh thể bát diện thường được tìm thấy trong khoáng sản.

Not all minerals exhibit an octahedral shape in their crystal formation.

Không phải tất cả các khoáng sản đều có hình dạng bát diện trong quá trình hình thành tinh thể của chúng.

Is an octahedral shape a common characteristic in the mineral world?

Hình dạng bát diện có phải là đặc điểm phổ biến trong thế giới khoáng sản không?

The octahedral crystal structure is commonly found in minerals.

Cấu trúc tinh thể bát diện thường được tìm thấy trong khoáng sản.

Not all social events are arranged in an octahedral fashion.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội được sắp xếp theo kiểu bát diện.

Octahedral (Noun)

01

Một hình khối có tám mặt phẳng

A solid figure with eight plane faces

Ví dụ

The octahedral shape of the crystal caught everyone's attention.

Hình dạng bát diện của tinh thể đã thu hút mọi người.

Not many people are familiar with the term 'octahedral'.

Không nhiều người quen với thuật ngữ 'bát diện'.

Do you know how to draw an octahedral structure in IELTS?

Bạn có biết cách vẽ cấu trúc bát diện trong IELTS không?

The octahedral shape of the new building impressed the judges.

Hình dạng bát diện của tòa nhà mới ấn tượng với giám khảo.

The company decided against using octahedral decorations for the event.

Công ty quyết định không sử dụng trang trí bát diện cho sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Octahedral

Không có idiom phù hợp