Bản dịch của từ Octroi trong tiếng Việt
Octroi
Octroi (Noun)
The octroi on imported goods increased in New York last year.
Thuế octroi đối với hàng hóa nhập khẩu tăng ở New York năm ngoái.
The city council did not raise the octroi this fiscal year.
Hội đồng thành phố không tăng thuế octroi trong năm tài chính này.
What is the current octroi rate for goods entering Chicago?
Mức thuế octroi hiện tại cho hàng hóa vào Chicago là bao nhiêu?
Từ "octroi" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ một loại thuế hoặc lệ phí đánh vào hàng hóa khi chúng được đưa vào một thành phố hoặc khu vực đô thị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến và thường được thay thế bằng "import duty" hoặc "levy". Ở một số nước Francophone, "octroi" vẫn được áp dụng trong các quy định về thuế địa phương, phản ánh sự khác biệt giữa tiếng Pháp và tiếng Anh trong ngữ cảnh thuế quan và thương mại.
Từ "octroi" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh "octroiare", có nghĩa là "để cho" hoặc "cấp phát". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường chỉ việc đánh thuế hoặc thu phí tại các trạm kiểm soát khi hàng hóa đi qua vào một thành phố. Hiện nay, "octroi" vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý thuế và kiểm soát thương mại, phản ánh mối liên hệ giữa sự cho phép và việc thu phí trong hoạt động kinh tế.
Từ "octroi" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó mang tính chuyên môn và chủ yếu liên quan đến thuế quan và quản lý tài chính. Cụ thể, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính phủ, kinh tế hoặc thương mại. Trong giao tiếp thông thường, "octroi" có thể được sử dụng khi thảo luận về các quy định về thuế trong các khu vực địa phương, nhưng không phổ biến trong các tình huống hàng ngày.