Bản dịch của từ Odd number trong tiếng Việt

Odd number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odd number (Noun)

ˈɑd nˈʌmbɚ
ˈɑd nˈʌmbɚ
01

Một số không chia hết cho hai.

A number that is not divisible by two.

Ví dụ

Seven is an odd number often used in social games.

Bảy là một số lẻ thường được sử dụng trong các trò chơi xã hội.

Three is not an odd number in this context.

Ba không phải là một số lẻ trong ngữ cảnh này.

Is eleven an odd number for the survey?

Mười một có phải là một số lẻ cho cuộc khảo sát không?

02

Một số nguyên có dư là một khi chia cho hai.

An integer which leaves a remainder of one when divided by two.

Ví dụ

Three is an odd number often used in social gatherings.

Số ba là một số lẻ thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Five is not an odd number in this context.

Số năm không phải là một số lẻ trong bối cảnh này.

Is seven an odd number used for social events?

Số bảy có phải là một số lẻ được sử dụng cho các sự kiện xã hội không?

03

Bất kỳ số nguyên nào không phải là số chẵn.

Any whole number that is not an even number.

Ví dụ

Three is an odd number often used in social games.

Ba là một số lẻ thường được sử dụng trong trò chơi xã hội.

Five is not an odd number in this context.

Năm không phải là một số lẻ trong ngữ cảnh này.

Is seven an odd number for your social activities?

Bảy có phải là một số lẻ cho các hoạt động xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odd number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odd number

Không có idiom phù hợp