Bản dịch của từ Odd number trong tiếng Việt
Odd number

Odd number (Noun)
Seven is an odd number often used in social games.
Bảy là một số lẻ thường được sử dụng trong các trò chơi xã hội.
Three is not an odd number in this context.
Ba không phải là một số lẻ trong ngữ cảnh này.
Is eleven an odd number for the survey?
Mười một có phải là một số lẻ cho cuộc khảo sát không?
Three is an odd number often used in social gatherings.
Số ba là một số lẻ thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Five is not an odd number in this context.
Số năm không phải là một số lẻ trong bối cảnh này.
Is seven an odd number used for social events?
Số bảy có phải là một số lẻ được sử dụng cho các sự kiện xã hội không?
Three is an odd number often used in social games.
Ba là một số lẻ thường được sử dụng trong trò chơi xã hội.
Five is not an odd number in this context.
Năm không phải là một số lẻ trong ngữ cảnh này.
Is seven an odd number for your social activities?
Bảy có phải là một số lẻ cho các hoạt động xã hội của bạn không?
Số lẻ (odd number) là các số nguyên không chia hết cho 2, ví dụ như 1, 3, 5, 7, và 9. Trong ngữ cảnh toán học, số lẻ đóng vai trò quan trọng trong các lý thuyết về số và tính toán. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, khi phát âm, người nói có thể có sự khác biệt nhẹ về giọng điệu và nhấn âm.