Bản dịch của từ Odd-toed ungulate trong tiếng Việt

Odd-toed ungulate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odd-toed ungulate (Noun)

ˈɑdˈtoʊ.dəŋ.ɡjə.leɪt
ˈɑdˈtoʊ.dəŋ.ɡjə.leɪt
01

Một loài động vật có vú có móng guốc với số ngón chân lẻ, chẳng hạn như ngựa, heo vòi hoặc tê giác.

An ungulate mammal with an odd number of toes such as a horse tapir or rhinoceros.

Ví dụ

The horse is an odd-toed ungulate commonly found in farms.

Ngựa là một loài động vật guốc lẻ thường thấy trong trang trại.

Tapirs are not odd-toed ungulates like horses or rhinoceroses.

Loài tê giác không phải là động vật guốc lẻ như ngựa hay tê giác.

Are odd-toed ungulates important for our ecosystem and biodiversity?

Liệu động vật guốc lẻ có quan trọng cho hệ sinh thái và đa dạng sinh học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odd-toed ungulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odd-toed ungulate

Không có idiom phù hợp