Bản dịch của từ Tapir trong tiếng Việt
Tapir

Tapir (Noun)
Là loài động vật có vú có móng guốc hoạt động về đêm với thân hình mập mạp, tứ chi cứng cáp và vòi ngắn linh hoạt, có nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đới châu mỹ và malaysia.
A nocturnal hoofed mammal with a stout body sturdy limbs and a short flexible proboscis native to the forests of tropical america and malaysia.
The tapir is a unique animal found in tropical forests.
Con tapir là một loài động vật độc đáo sống trong rừng nhiệt đới.
Many people do not know about the tapir's role in ecosystems.
Nhiều người không biết về vai trò của con tapir trong hệ sinh thái.
Is the tapir endangered due to habitat loss in Malaysia?
Liệu con tapir có bị đe dọa do mất môi trường sống ở Malaysia không?
Họ từ
Tê tê (tapir) là một loài động vật có vú lớn thuộc họ Tapiridae, sống chủ yếu ở các khu rừng nhiệt đới và rừng ngập mặn từ Trung Mỹ đến Nam Mỹ. Tê tê có thân hình mập mạp, chân ngắn, và chiếc mũi kéo dài giống như chiếc vòi, giúp chúng dễ dàng tìm kiếm thức ăn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, và thường được phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, tê tê được coi là biểu tượng của sự đa dạng sinh học trong hệ sinh thái.
Từ "tapir" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tapirus", xuất phát từ tiếng Tupi "tapi’ira", nghĩa là "con vật giống lợn". Tapir là một loài động vật thuộc họ Tapiridae, có nguồn gốc từ những khu rừng nhiệt đới ở Nam Mỹ và Trung Mỹ. Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng trong các tài liệu khoa học để chỉ loài động vật có thân hình nặng nề, da dày và sống gần các vùng nước, phản ánh sự tương đồng trong môi trường sống của chúng.
Từ "tapir" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được dùng trong ngữ cảnh sinh học và bảo tồn động vật, đặc biệt khi thảo luận về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Ngoài ra, "tapir" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về hệ sinh thái rừng mưa, nơi chúng sinh sống và vai trò sinh thái của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất