Bản dịch của từ Oddball trong tiếng Việt
Oddball

Oddball (Adjective)
His oddball ideas surprised everyone at the social gathering last week.
Những ý tưởng kỳ quặc của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
She is not an oddball; she simply thinks differently than others.
Cô ấy không phải là người kỳ quặc; cô ấy chỉ suy nghĩ khác người khác.
Is it oddball behavior to wear pajamas at a party?
Có phải hành vi kỳ quặc khi mặc đồ ngủ tại một bữa tiệc không?
Oddball (Noun)
John is an oddball who loves collecting unusual stamps from around the world.
John là một người kỳ quặc thích sưu tầm tem lạ từ khắp nơi.
Sarah is not an oddball; she fits in with her friends perfectly.
Sarah không phải là một người kỳ quặc; cô ấy hòa nhập hoàn hảo với bạn bè.
Is Mark considered an oddball for his unique fashion choices?
Mark có được coi là một người kỳ quặc vì phong cách thời trang độc đáo không?
Họ từ
Từ "oddball" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những người hoặc vật không theo chuẩn mực hoặc có những đặc điểm kỳ quặc, khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "oddball" thường được dùng để mô tả những cá nhân có tính cách hoặc hành vi khác thường, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm trong tiếng Mỹ có thể nặng về âm "a" hơn so với tiếng Anh Anh, tạo ra sự khác biệt nhỏ trong âm điệu.
Từ "oddball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "odd" (kỳ quặc) và "ball" (quả cầu). "Odd" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "odde", có nghĩa là lẻ hoặc khác biệt, xuất phát từ gốc Proto-Germanic. "Ball" trong ngữ cảnh này không chỉ đơn thuần là vật thể hình cầu, mà còn thể hiện tính linh hoạt và sự khác biệt. Kể từ những năm 1950, "oddball" đã được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc sự vật có đặc điểm kỳ lạ, khác thường, phù hợp với nguồn gốc từ ngữ.
Từ "oddball" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "oddball" thường mô tả những hiện tượng hoặc cá nhân không tuân thủ các chuẩn mực thông thường, phản ánh sự khác biệt trong hành vi hay tư duy. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự kỳ quặc hoặc không bình thường của một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp