Bản dịch của từ Oddball trong tiếng Việt

Oddball

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oddball (Adjective)

ˈɑd.bɑl
ˈɑd.bɑl
01

Lạ lùng; kỳ quái.

Strange bizarre.

Ví dụ

His oddball ideas surprised everyone at the social gathering last week.

Những ý tưởng kỳ quặc của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

She is not an oddball; she simply thinks differently than others.

Cô ấy không phải là người kỳ quặc; cô ấy chỉ suy nghĩ khác người khác.

Is it oddball behavior to wear pajamas at a party?

Có phải hành vi kỳ quặc khi mặc đồ ngủ tại một bữa tiệc không?

Oddball (Noun)

ˈɑd.bɑl
ˈɑd.bɑl
01

Một người kỳ lạ hoặc lập dị.

A strange or eccentric person.

Ví dụ

John is an oddball who loves collecting unusual stamps from around the world.

John là một người kỳ quặc thích sưu tầm tem lạ từ khắp nơi.

Sarah is not an oddball; she fits in with her friends perfectly.

Sarah không phải là một người kỳ quặc; cô ấy hòa nhập hoàn hảo với bạn bè.

Is Mark considered an oddball for his unique fashion choices?

Mark có được coi là một người kỳ quặc vì phong cách thời trang độc đáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oddball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oddball

Không có idiom phù hợp