Bản dịch của từ Odontology trong tiếng Việt
Odontology

Odontology (Noun)
Nghiên cứu khoa học về cấu trúc và bệnh lý của răng.
The scientific study of the structure and diseases of teeth.
Odontology helps us understand dental diseases in children like cavities.
Nha khoa giúp chúng ta hiểu bệnh răng miệng ở trẻ em như sâu răng.
Odontology does not cover orthodontics, which focuses on teeth alignment.
Nha khoa không bao gồm chỉnh nha, chuyên về sự sắp xếp răng.
What advancements have been made in odontology over the last decade?
Những tiến bộ nào đã được thực hiện trong nha khoa trong thập kỷ qua?
Ngành odontology là khoa học nghiên cứu về răng miệng, bao gồm cấu trúc, phát triển và các vấn đề liên quan đến răng và các mô xung quanh. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "odous" có nghĩa là "răng". Odontology thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Odontology đóng vai trò quan trọng trong y học, nha khoa và nghiên cứu về sức khỏe răng miệng.
Từ "odontology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "odous" nghĩa là "răng" và "logia" nghĩa là "nghiên cứu". Odontology xuất hiện lần đầu trong tài liệu y học vào thế kỷ 18, khi nhu cầu nghiên cứu và chữa trị các vấn đề liên quan đến răng miệng trở nên cấp thiết hơn. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ đến ngành khoa học nghiên cứu các đặc điểm, phát triển và bệnh lý của răng, phản ánh vai trò của răng trong sức khỏe con người.
Từ "odontology" có tần suất xuất hiện hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về lĩnh vực y tế hoặc chăm sóc sức khỏe. Trong bối cảnh chung, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thảo chuyên môn, các tài liệu nghiên cứu khoa học về nha khoa hoặc trong ngành y tế để chỉ nghiên cứu về răng và các vấn đề liên quan. Từ này dễ dàng nhận diện giữa các chuyên gia, nhưng ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp