Bản dịch của từ Odontology trong tiếng Việt

Odontology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odontology (Noun)

oʊdɑntˈɑlədʒi
oʊdɑntˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu khoa học về cấu trúc và bệnh lý của răng.

The scientific study of the structure and diseases of teeth.

Ví dụ

Odontology helps us understand dental diseases in children like cavities.

Nha khoa giúp chúng ta hiểu bệnh răng miệng ở trẻ em như sâu răng.

Odontology does not cover orthodontics, which focuses on teeth alignment.

Nha khoa không bao gồm chỉnh nha, chuyên về sự sắp xếp răng.

What advancements have been made in odontology over the last decade?

Những tiến bộ nào đã được thực hiện trong nha khoa trong thập kỷ qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odontology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odontology

Không có idiom phù hợp