Bản dịch của từ Oeuf trong tiếng Việt

Oeuf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oeuf (Noun)

jˈuf
jˈuf
01

(hài hước, chỉ chơi chữ hoặc ám chỉ cách nấu ăn kiểu pháp) một quả trứng.

Humorous only in puns or referring to french cooking an egg.

Ví dụ

The chef presented an oeuf dish at the culinary festival.

Đầu bếp đã trình bày một món ăn oeuf tại lễ hội ẩm thực.

They did not serve oeuf dishes at the party last weekend.

Họ đã không phục vụ các món oeuf tại bữa tiệc cuối tuần trước.

Did you try the oeuf recipe from Chef Pierre's book?

Bạn đã thử công thức oeuf từ sách của đầu bếp Pierre chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oeuf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oeuf

Không có idiom phù hợp