Bản dịch của từ Oeuf trong tiếng Việt
Oeuf

Oeuf (Noun)
The chef presented an oeuf dish at the culinary festival.
Đầu bếp đã trình bày một món ăn oeuf tại lễ hội ẩm thực.
They did not serve oeuf dishes at the party last weekend.
Họ đã không phục vụ các món oeuf tại bữa tiệc cuối tuần trước.
Did you try the oeuf recipe from Chef Pierre's book?
Bạn đã thử công thức oeuf từ sách của đầu bếp Pierre chưa?
Oeuf là một từ tiếng Pháp có nghĩa là "trứng". Trong tiếng Anh, "oeuf" thường được sử dụng để chỉ trứng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc nghệ thuật, nhất là khi nói về các món ăn như trứng bác hay trứng chiên. Từ này thường không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "egg".
Từ "oeuf" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh "ovum", có nghĩa là "trứng". Trong ngữ cảnh ẩm thực và văn hóa, từ này biểu trưng cho sự sống và sinh sản. Sự chuyển tiếp từ Latinh sang tiếng Pháp đã diễn ra qua quá trình phát triển ngôn ngữ và ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác tại khu vực. Ngày nay, "oeuf" không chỉ chỉ đến trứng trong ẩm thực mà còn biểu thị cho nhiều biểu tượng về sự khởi đầu và tiềm năng.
Từ "oeuf" (trứng) ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng, thường trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh hàng ngày, "oeuf" thường được nói đến trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống và các món ăn. Từ này cũng phổ biến trong văn hóa ẩm thực Pháp, nơi nó thể hiện sự đa dạng trong cách chế biến và tiêu thụ trứng, như omelette hay quiche.